Ngoài tên khai sinh của bản thân, GenZ hiện nay rất thích dịch tên tiếng Trung hoặc đặt tên tiếng Trung vì nó mang âm tiết đẹp và chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu xa. Cùng tham khảo những tên tiếng Trung hay cho nam, nữ với ý nghĩa đẹp, ấn tượng nhất nhé.
- Tên tiếng Trung hay cho nữ
- Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “xinh đẹp đoan trang”
- Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “trân bảo quý giá”
- Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến bầu trời
- Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến đại dương
- Tên tiếng Trung hay cho nữ gắn với hoa cỏ
- Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến thiên nhiên
- Tên tiếng Trung hay cho nam
Tên tiếng Trung hay cho nữ
Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “xinh đẹp đoan trang”
1. Diễm An
Hán tự: 艳安 (Yàn Ān)
Ý nghĩa: Diễm An có nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, nghĩa là bình yên, không sóng gió.
2. Diễm Tinh
Hán tự: 艳晶 (Yàn Jīng)
Ý nghĩa: “Diễm” trong “kiều diễm”, “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.
3. Diệu Hàm
Hán tự: 妙涵 (Miào Hán)
Ý nghĩa: “Diệu” trong “tuyệt diệu”, “diệu kỳ”, có nghĩa là “hay”, “đẹp”. “Hàm” trong “bao hàm”, “hàm súc”, có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm. Diệu Hàm là cái tên dùng để đặt cho các cô gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp”.
4. Giai Ý
Hán tự: 佳懿 (Jiā Yì)
Ý nghĩa: Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, nghĩa là thuần mĩ, nhu hòa.
5. Hân Nghiên
Hán tự: 欣妍 (Xīn Yán)
Ý nghĩa: Hân Nghiên có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa “Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở).
6. Hoài Diễm
Hán tự: 怀艳 (Huái Yàn)
Ý nghĩa: Hoài Diễm tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa “Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ”.
7. Kiều Nga
Hán tự: 娇娥 (Jiāo É)
Ý nghĩa: Kiều Nga có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người.
8. Mạn Nhu
Hán tự: 曼柔 (Mán Róu)
Ý nghĩa: “Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu”, nghĩa là mềm mại, ôn hòa.
9. Mẫn Hoa
Hán tự: 敏花 (Mǐn Huā)
Ý nghĩa: Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí”. “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái.
10. Mẫn Văn
Hán tự: 敏文 (Mǐn Wén)
Ý nghĩa: Mẫn Văn chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương.
11. Mộng Đình
Hán tự: 梦婷 (Méng Tíng)
Ý nghĩa: Mộng Đình gợi lên hình ảnh một cô gái mộng mơ, xinh đẹp. Chữ “Mộng” có lẽ là không quá xa lạ vì được sử dụng khá nhiều, thường xuất hiện trong các từ như “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) trong tiếng Trung thì thường được dùng để đặt tên cho con gái như Đình Đình, Sính Đình,… với ý nghĩa là “xinh đẹp”.
12. Mộng Khiết
Hán tự: 梦洁 (Méng Jié)
Ý nghĩa: “Mộng” trong “mộng mơ”, “Khiết” trong “thanh khiết”. Mộng Khiết có thể hiểu là “giấc mơ trong trẻo”, một cái tên hay dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng, lạc quan.
13. Mỹ Oánh
Hán tự: 美莹 (Měi Yíng)
Ý nghĩa: Mỹ Oánh tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như ngọc.
14. Nghệ Giai
Hán tự: 艺佳 (Yì Jiā)
Ý nghĩa: “Nghệ” trong “nghệ thuật”, “văn nghệ”, nghĩa là tài hoa. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai là cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, “có tài, có sắc”.
15. Ngôn Diễm
Hán tự: 言艳 (Yán Yàn)
Ý nghĩa: Ngôn Diễm là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, tư chất hơn người, xuất phát từ chữ “Ngôn” trong “ngôn từ” và “Diễm” trong “diễm lệ”.
16. Nhã Tịnh
Hán tự: 雅静 (Yǎ Jìng)
Ý nghĩa: “Nhã” trong “tao nhã”, “thanh nhã”. “Tịnh”, còn có cách đọc khác là “tĩnh”, bắt nguồn từ “yên tĩnh”, “tĩnh lặng”. Nhã Tịnh có nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.
17. Phương Hoa
Hán tự: 芳华 (Fāng Huā)
Ý nghĩa: “Phương” nghĩa là “hương thơm”, tương tự như cỏ thơm (芳草 – phương thảo). “Hoa” bắt nguồn từ “phồn hoa”, nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.
18. Thư Nhiễm
Hán tự: 舒苒 (Shū Rǎn)
Ý nghĩa: “Thư” trong “thư thái”, “thư thả”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, thường dùng trong văn thơ để miêu tả cây cỏ xanh tươi, mềm mại.
19. Tĩnh Hương
Hán tự: 静香 (Jìng Xiāng)
Ý nghĩa: Tĩnh Hương nghĩa là “hương thơm tĩnh lặng”, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm tốn, không khoa trương, ồn ào.
20. Tịnh Thi
Hán tự: 婧诗 (Jìng Shī)
Ý nghĩa: Tinh Thi có nghĩa là người cô gái đẹp như thơ. “Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”.
21. Tư Mỹ
Hán tự: 姿美 (Zī Měi)
Ý nghĩa: Tư Mỹ nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp. “Tư” trong “tư sắc”, “Mỹ” trong “mỹ lệ”.
22. Uyển Đình
Hán tự: 婉婷 (Wǎn Tíng)
Ý nghĩa: Uyển Đình có nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng. “Uyển” trong “uyển chuyển”, “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng).
23. Uyển Ngưng
Hán tự: 婉凝 (Wǎn Níng)
Ý nghĩa: “Uyển” trong “uyển chuyển”, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh thoát. “Ngưng” là sự hội tụ, xuất phát từ “ngưng đọng”, “ngưng kết”. Uyển Ngưng tượng trưng cho cô gái sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, tao nhã.
24. Uyển Như
Hán tự: 婉如 (Wǎn Rú)
Ý nghĩa: Uyển Như chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, nhẹ nhàng. “Uyển” bắt nguồn từ “uyển chuyển”, có nghĩa là mềm mại, khéo léo.
25. Viên Hân
Hán tự: 媛欣(Yuàn Xīn)
Ý nghĩa: Trong tiếng Trung, “Viên” thường dùng để chỉ người con gái đẹp, còn “Hân” trong “hân hoan” thì có nghĩa là mừng rỡ, vui tươi. Do đó, cái tên Viên Hân dùng để chỉ một cô gái đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.
Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa “trân bảo quý giá”
1. Bạch Ngọc
Hán tự: 白玉 (Bái Yù)
Ý nghĩa: Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.
2. Bảo Ngọc
Hán tự: 宝玉 (Bǎo Yù)
Ý nghĩa: Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.
3. Châu Anh
Hán tự: 珠瑛 (Zhū Yīng)
Ý nghĩa: “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.
4. Châu Hoa
Hán tự: 珠花 (Zhū Huā)
Ý nghĩa: Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.
5. Diễm Lâm
Hán tự: 艳琳 (Yàn Lín)
Ý nghĩa: Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.
6. Hâm Dao
Hán tự: 歆瑶 (Xīn Yáo)
Ý nghĩa: Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
7. Giác Ngọc
Hán tự: 珏玉 (Jué Yù)
Ý nghĩa: Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).
8. Giai Kỳ
Hán tự: 佳琦 (Jiā Qí)
Ý nghĩa: Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.
9. Kha Nguyệt
Hán tự: 珂玥 (Kē Yuè)
Ý nghĩa: Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.
10. Linh Châu
Hán tự: 玲珠 (Líng Zhū)
Ý nghĩa: Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).
11. Mộng Dao
Hán tự: 梦瑶 (Mèng Yáo)
Ý nghĩa: Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
12. Mỹ Lâm
Hán tự: 美琳 (Měi Lín)
Ý nghĩa: Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.
13. Mỹ Ngọc
Hán tự: 美玉 (Měi Yù)
Ý nghĩa: Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.
14. Ngọc Trân
Hán tự: 玉珍 (Yù Zhēn)
Ý nghĩa: Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.
15. Nhã Lâm
Hán tự: 雅琳 (Yǎ Lín)
Ý nghĩa: Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” – “tao nhã” và “Lâm” – “ngọc đẹp”.
16. Tiệp Trân
Hán tự: 婕珍 (Jié Zhēn)
Ý nghĩa: “Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh dùng trong cung đình thời xưa. “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.
17. Tiểu Ngọc
Hán tự: 小玉 (Xiǎo Yù)
Ý nghĩa: Tiểu Ngọc là “viên ngọc nhỏ bé”.
18. Tĩnh Tuyền
Hán tự: 静璇 (Jìng Xuán)
Ý nghĩa: Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý là thông minh, trầm tĩnh. Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.
19. Tố Ngọc
Hán tự: 素玉 (Sù Yù)
Ý nghĩa: “Tố” trong “tố tâm”, có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.
20. Trân Dao
Hán tự: 珍瑶 (Zhēn Yáo)
Ý nghĩa: Trân Dao có nghĩa là “viên ngọc quý giá”, kết hợp giữa “Trân” trong “trân quý” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).
Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến bầu trời
1. Ánh Nguyệt
Hán tự: 映月 (Yìng Yuè)
Ý nghĩa: Ánh Nguyệt là sự phản chiếu của mặt trăng. Một trong những họ phù hợp để ghép cùng tên gọi này là họ Giang (江 – Jiāng), nghĩa là dòng sông.
2. Di Nguyệt
Hán tự: 怡月 (Yí Yuè)
Ý nghĩa: Chữ “Hi” thường dùng trong “hi di” (熙怡), có nghĩa là vui vẻ. Do đó, Di Nguyệt có thể hiểu là “mặt trăng vui vẻ”.
3. Dung Nguyệt
Hán tự: 溶月 (Róng Yuè)
Ý nghĩa: Dung Nguyệt là “ánh trăng tan”.
4. Hải Nguyệt
Hán tự: 海月 (Hǎi Yuè)
Ý nghĩa: Hải Nguyệt là “mặt trăng trên biển”.
5. Hân Mỹ
Hán tự: 昕美 (Xīn Měi)
Ý nghĩa: Hân Mỹ có thể hiểu là “bình minh tuyệt đẹp”. “Hân” trong “hân tịch”, nghĩa là rạng đông, “Mỹ” trong “mỹ lệ”, nghĩa là đẹp đẽ.
6. Hi Nhiễm
Hán tự: 曦冉 (Xī Rǎn)
Ý nghĩa: “Hi” trong “thần hi” (晨曦), có nghĩa là “ánh sáng mặt trời”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, có nghĩa là mềm mại, yếu ớt. Hi Nhiễm mang ý nghĩa là “tia sáng mong manh”. (Chữ Nhiễm 冉 trong Hi Nhiễm khác với chữ Nhiễm 苒. Chữ 苒 có thêm bộ “thảo”, ngoài ý nghĩa mềm mại còn gợi lên vẻ tươi tốt, xanh um của hoa cỏ.)
7. Hiểu Tinh
Hán tự: 晓星 (Xiǎo Xīng)
Ý nghĩa: “Hiểu” có thể xuất hiện trong từ “phá hiểu” (破曉 – hừng đông), có nghĩa là trời sáng, hoặc cũng có thể xuất hiện trong từ “yết hiểu” (揭曉 – công bố), có nghĩa là sáng tỏ. Do đó, Hiểu Tinh có thể hiểu thoáng theo nghĩa là “ngôi sao sáng”.
8. Lạc Vân
Hán tự: 落云 (Luò Yún)
Ý nghĩa: Cũng giống như “lạc hoa” (hoa rơi), Lạc Vân có nghĩa là “đám mây rơi xuống”.
9. Linh Vân
Hán tự: 玲云 (Líng Yún)
Ý nghĩa: “Linh” trong “linh lung”, có nghĩa là óng ánh. Linh Vân là “đám mây phát sáng”.
10. Nguyệt Như
Hán tự: 月如 (Yuè Rú)
Ý nghĩa: Nguyệt Như là tên gọi mang hàm ý so sánh, nghĩa là “tựa như mặt trăng”.
11. Nguyệt Thiền
Hán tự: 月婵 (Yuè Chán)
Ý nghĩa: “Thiền” bắt nguồn từ “thiền quyên”, nghĩa là thướt tha, xinh đẹp. Nguyệt Thiền chỉ những cô gái đẹp tựa ánh trăng.
12. Nhã Tinh
Hán tự: 雅星 (Yǎ Xīng)
Ý nghĩa: “Nhã” xuất phát từ “thanh nhã”, “tao nhã”. Nhã Tinh có nghĩa là một ngôi sao thanh tú, dịu dàng.
13. Nhật Hà
Hán tự: 日霞 (Rì Xiá)
Ý nghĩa: “Nhật” nghĩa là “mặt trời”. “Hà” xuất hiện trong các từ “yên hà” (khói và ráng chiều), “vân hà” (đám mây có sắc đỏ), có nghĩa là “ráng trời”, ý chỉ hiện tượng tia sáng mặt trời xuyên qua lớp khí mờ như mây, khói, sương và tạo thành những màu sắc rực rỡ.
14. Thiên Di
Hán tự: 天怡 (Tiān Yí)
Ý nghĩa: “Thiên” trong “thiên giới”, “thiên đường”, có nghĩa là bầu trời. “Di” trong “hi di”, có nghĩa là vui vẻ, thoải mái. Thiên Di là một cái tên có âm tiết hay, đem lại cảm giác vui tươi, dễ chịu.
15. Thường Hi
Hán tự: 嫦曦 (Cháng Xī)
Ý nghĩa: “Thường” bắt nguồn từ “Thường nga”, cách gọi khác của nhân vật “Hằng nga” trong thần thoại Trung Quốc. “Hi” trong “thần hi tại thụ”, chỉ “ánh sáng mặt trời” (cả câu có nghĩa là “ánh sáng rạng đông chiếu rọi vào cây cối”). Thường Hi có thể nói là một cái tên vô cùng tinh tế, kết hợp từ hai sự vật sáng nhất trên bầu trời là mặt trời và mặt trăng.
16. Tinh Mỹ
Hán tự: 星美 (Xīng měi)
Ý nghĩa: “Tinh” là “ngôi sao”, “Mỹ” là “xinh đẹp”. Tinh Mỹ là một cái tên khá hay dành cho những bạn gái tự tin, tràn đầy sức sống, tựa như một ngôi sao nhỏ bé nhưng vẫn tỏa sáng theo cách của riêng mình.
17. Tinh Tuyết
Hán tự: 星雪 (Xīng Xuě)
Ý nghĩa: Tinh Tuyết có nghĩa là “ngôi sao” và “hoa tuyết”. Đây có lẽ là cái tên khá phù hợp cho các bạn nữ sinh vào mùa đông. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, nhẹ nhàng, lấp lánh như sao, mong manh như tuyết.
18. Vân Diễm
Hán tự: 云艳 (Yún Yàn)
Ý nghĩa: “Vân” là “mây”, “Diễm” là “đẹp”. Vân Diễm là “vẻ đẹp của mây”.
19. Vân Tuyết
Hán tự: 云雪 (Yún Xuě)
Ý nghĩa: Vân Tuyết có nghĩa là “mây” và “tuyết”, hai sự vật tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.
20. Vĩnh Hi
Hán tự: 永曦 (Yǒng Xī)
Ý nghĩa: “Vĩnh” có nghĩa là lâu dài, vĩnh viễn. “Hi” có nghĩa là “ánh sáng mặt trời”. Vĩnh Hi chính là “tia sáng vĩnh cửu”.
Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến đại dương
1. Di Dương
Hán tự: 怡洋 (Yí Yáng)
Ý nghĩa: “Di” trong “hi di”, nghĩa là vui vẻ, thoải mái. “Dương” trong “đại dương”, nghĩa là biển khơi, biển cả.
2. Dương Khiết
Hán tự: 洋洁 (Yáng Jié)
Ý nghĩa: Dương Khiết có nghĩa là sự tinh khiết của biển, kết hợp giữa “Dương” trong “đại dương”, “Khiết” trong “thanh khiết”.
3. Hải Băng
Hán tự: 海冰 (Hǎi Bīng)
Ý nghĩa: Hải Băng có nghĩa là băng tuyết trên biển.
4. Hải Linh
Hán tự: 海玲 (Hǎi Líng)
Ý nghĩa: Hải Linh có nghĩa là vẻ đẹp của biển, là sự kết hợp giữa “Hải” – “biển cả” và “Linh” trong “linh lung”, nghĩa là long lanh, óng ánh.
5. Hải Niệm
Hán tự: 海念 (Hǎi Niàn)
Ý nghĩa: Hải Niệm có nghĩa là nhớ về biển.
6. Nghiên Dương
Hán tự: 妍洋 (Yán Yáng)
Ý nghĩa: “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên”, có nghĩa là đẹp. “Dương” trong “đại dương”, có nghĩa là biển.
7. Ngữ Tịch
Hán tự: 语汐 (Yǔ Xī)
Ý nghĩa: Ngữ Tịch là tiếng thủy triều buổi đêm. “Ngữ” trong “ngôn ngữ”, “ngữ âm”. “Tịch” trong “triều tịch”, nghĩa là thủy triều buổi tối.
8. Triều Hân
Hán tự: 潮欣 (Cháo Xīn)
Ý nghĩa: Triều Hân là một cái tên khá lạ, được tạo ra nhờ sự kết hợp giữa chữ “Triều” trong “thủy triều” và chữ “Hân” trong “hân hoan”.
9. Tú Dương
Hán tự: 秀洋 (Xìu Yáng)
Ý nghĩa: Tên gọi này lấy cảm hứng từ chữ “Tú” trong “ưu tú”, “thanh tú”, có nghĩa là xuất sắc, đẹp đẽ và chữ “Dương” xuất phát từ “đại dương”, có nghĩa là biển khơi, biển cả.
10. Viên Dương
Hán tự: 媛洋 (Yuàn Yáng)
Ý nghĩa: Viên Dương ý chỉ người con gái xinh đẹp như biển, bản thân chữ “Viên” thường được dùng để nói về người con gái đẹp.
Tên tiếng Trung hay cho nữ gắn với hoa cỏ
1. Cẩn Huyên
Hán tự: 瑾萱 (Jǐn Xuān)
Ý nghĩa: “Cẩn” bắt nguồn từ “cẩn du” (ngọc đẹp). “Huyên” bắt nguồn từ “cỏ huyên”, còn có tên gọi khác là “vong ưu”, một loại cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền trong truyền thuyết Trung Hoa.
2. Chi Lan
Hán tự: 芝兰 (Zhī Lán)
Ý nghĩa: Chi Lan là tên gọi được ghép từ hai loài cỏ thơm là cỏ chi và cỏ lan.
3. Chỉ Nhược
Hán tự: 芷若 (Zhǐ Ruò)
Ý nghĩa: Chỉ Nhược là tên ghép từ hai loài cây trong tiếng Trung. “Chỉ” bắt nguồn từ “bạch chỉ”, một loài cỏ thơm thường dùng làm thuốc. “Nhược” bắt nguồn từ “bội lan nhược”, một loại cây có hương thơm dùng để xua đuổi tà khí thời xưa.
4. Diệp Sương
Hán tự: 叶霜 (Yè Shuāng)
Ý nghĩa: “Diệp” là chiếc lá, “Sương” là sương sớm. Diệp Sương là chiếc lá trong sương mai.
5. Hoàng Uyển
Hán tự: 黄菀 (Huáng Wǎn)
Ý nghĩa: “Hoàng” là màu vàng. “Uyển” là tử uyển, tên một loài thảo dược.
6. Hoắc Lê
Hán tự: 霍莉 (Huò Lì)
Ý nghĩa: Hoắc Lê là phiên âm tiếng Trung của holly (cây ô rô), một loài cây được xem là biểu tượng của giáng sinh.
7. Lan Nhi
Hán tự: 兰儿 (Lán Ēr)
Ý nghĩa: “Lan” ở đây có nghĩa là cỏ lan hoặc hoa lan. Lan Nhi là hoa lan nhỏ.
8. Thục Quỳ
Hán tự: 蜀葵 (Shǔ Kuí)
Ý nghĩa: Thục Quỳ là tên gọi của một loài hoa. Hoa này còn có tên khác là Mãn đình hồng, là loài hoa tượng trưng cho ước mơ, khát vọng.
9. Tiểu Anh
Hán tự: 小樱 (Xiǎo Yīng)
Ý nghĩa: Tiểu Anh là tên gọi được đặt theo hoa anh đào (樱桃), loài hoa nở vào mùa xuân, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng và thanh lịch.
10. Tiểu Quỳ
Hán tự: 小葵 (Xiǎo Kuí)
Ý nghĩa: “Quỳ” bắt nguồn từ “hướng nhật quỳ”, có nghĩa là hoa hướng dương. Tiểu Quỳ có nghĩa là hoa hướng dương bé nhỏ.
11. Tố Hinh
Hán tự: 素馨 (Sù Xīn)
Ý nghĩa: Tố Hinh trong tiếng Trung có nghĩa là hoa sứ. “Tố” nghĩa là màu trắng, “Hinh” nghĩa là hương thơm lan tỏa.
12. Tuyết Liên
Hán tự: 雪莲 (Xuě Lián)
Ý nghĩa: “Liên” là tên gọi trong tiếng Trung của hoa sen. Tuyết Liên có nghĩa là hoa sen trong tuyết. Ngoài ra, tuyết liên còn được biết đến là tên một loài hoa hiếm ở Tây Tạng, sinh trưởng trong tiết trời lạnh giá và mất bảy năm mới nở hoa một lần.
Tên tiếng Trung hay cho nữ liên quan đến thiên nhiên
1. Băng Thanh
Hán tự: 冰清 (Bīng Qīng)
Ý nghĩa: Băng Thanh bắt nguồn từ câu “băng thanh ngọc khiết” với “Băng” trong “băng tuyết”, “Thanh” trong “thanh bạch”. Tên gọi này được dùng để miêu tả vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo.
2. Hà Xuyên
Hán tự: 河川 (Hé Chuān)
Ý nghĩa: “Hà” và “Xuyên” trong tiếng Trung đều có nghĩa là sông.
3. Lộ Tuyết
Hán tự: 露雪 (Lù Xuě)
Ý nghĩa: “Lộ” trong tiếng Trung dùng để mô tả hiện tượng sương đọng thành giọt. Lộ Tuyết có nghĩa là “sương và tuyết”, ý chỉ những cô gái thuần khiết, trong sáng, mỏng manh.
4. Nghiên Vũ
Hán tự: 妍雨 (Yán Yǔ)
Ý nghĩa: “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” có nghĩa là xinh đẹp, diễm lệ. Nghiên Vũ có thể hiểu thoáng là một cơn mưa đẹp, một màn trình diễn tuyệt mỹ của đất trời sánh ngang với khung cảnh lộng lẫy của “trăm hoa khoe sắc”.
5. Nhã Phong
Hán tự: 雅风 (Yǎ Fēng)
Ý nghĩa: “Nhã” xuất phát từ “nho nhã”, “thanh nhã” với ý nghĩa là dịu dàng, thanh tao. Nhã Phong có nghĩa là cơn gió nhẹ nhàng, dịu êm.
6. Như Tuyết
Hán tự: 如雪 (Rú Xuě)
Ý nghĩa: “Như” nghĩa là “tựa như”, “giống như”. Như Tuyết là một phép so sánh, ý chỉ sự đẹp đẽ, tinh khiết và thanh cao.
7. Ninh Sương
Hán tự: 宁霜 (Níng Shuāng)
Ý nghĩa: Chữ “Ninh” trong “an ninh” có nghĩa là yên tĩnh, không ồn ào. Ninh Sương có thể hiểu là màn sương lặng lẽ.
8. Phong Hi
Hán tự: 风希 (Fēng Xī)
Ý nghĩa: “Hi” bắt nguồn từ “hi vọng”, có nghĩa là chờ mong, trông ngóng. Tên Phong Hi có thể dịch là “chờ mong một cơn gió” hay “hi vọng của cơn gió” đều được.
9. Phong Miên
Hán tự: 风眠 (Fēng Mián)
Ý nghĩa: Cái tên này được ghép từ hai chữ “Phong” – “cơn gió” và “Miên” – “giấc ngủ”. Phong Miên gợi lên hình ảnh cô gái ngủ quên giữa rừng cây khi có cơn gió nhẹ thổi qua.
10. Phương Lâm
Hán tự: 芳林 (Fāng Lín)
Ý nghĩa: “Phương” trong “phương thảo”, có nghĩa là hương thơm. “Lâm” trong “sơn lâm”, có nghĩa là khu rừng.
11. Thiên Tuyết
Hán tự: 天雪 (Tiān Xuě)
Ý nghĩa: Thiên Tuyết nghĩa là tuyết trên trời.
12. Thủy Nhu
Hán tự: 水柔 (Shuǐ Róu)
Ý nghĩa: “Nhu” thường xuất hiện trong các tính từ “ôn nhu”, “nhu thuận” với ý nghĩa là mềm mỏng, dịu dàng. Thủy Nhu có nghĩa là sự mềm mại của nước.
13. Tịch Tuyết
Hán tự: 夕雪 (Xī Xuě)
Ý nghĩa: “Tịch” trong “tịch dương”, “thất tịch”, có nghĩa là ban đêm. Tịch Tuyết là tuyết rơi trong đêm.
14. Tiệp Vũ
Hán tự: 捷雨 (Jié Yǔ)
Ý nghĩa: Chữ “Tiệp” tuy khá ít gặp nhưng nó được sử dụng trong “tiệp báo” (báo tin thắng trận) với ý nghĩa là chiến thắng, thắng lợi. Do đó, Tiệp Vũ có ý nghĩa là cơn mưa chiến thắng, cơn mưa mang điềm lành.
15. Tình Phong
Hán tự: 晴风 (Qíng Fēng)
Ý nghĩa: Chữ “Tình” trong “tình không” có nghĩa là trời quang mây tạnh. Tình Phong có nghĩa là một cơn gió mát vào ngày đẹp trời.
16. Tuyết Nghênh
Hán tự: 雪迎 (Xuě Yíng)
Ý nghĩa: “Nghênh” thường xuất hiện trong các từ ghép như “nghênh đón”, “hoan nghênh” với ý nghĩa là chào đón. Tuyết Nghênh được hiểu theo nghĩa là đón tuyết.
17. Vân Khê
Hán tự: 云溪 (Yún Qī)
Ý nghĩa: “Vân” là đám mây, “Khê” là khe suối nhỏ.
18. Vũ Đồng
Hán tự: 雨桐 (YǔTóng)
Ý nghĩa: Vũ Đồng được ghép từ hai chữ: “Vũ” nghĩa là “mưa” và “Đồng” trong “cây ngô đồng”, một loài cây mang đậm chất thơ thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật.
19. Vũ Nghi
Hán tự: 雨仪 (Yǔ Yí)
Ý nghĩa: Ngoài nghĩa “nghi thức”, “nghi lễ”, chữ “Nghi” trong tiếng Trung còn mang ý nghĩa là dáng vẻ bên ngoài. Vũ Nghi được hiểu là hình dáng của mưa.
20. Y Sương
Hán tự: 依霜 (Yī Shuāng)
Ý nghĩa: “Y” bắt nguồn từ “y khốc” (依靠), “y lại” (依賴), có nghĩa là nương nhờ, dựa dẫm. “Sương” có nghĩa là sương sớm, sương mai. Tên Y Sương gợi lên cho người nghe cảm giác yếu đuối, mỏng manh, rất cần sự chở che, bảo vệ, đặc biệt phù hợp với các bạn gái theo phong cách tiểu thư, nhẹ nhàng.
Tên tiếng Trung hay cho nam
Tên tiếng Trung mạnh mẽ dành cho nam
1. Chấn Kiệt
Hán tự: 震杰 (Zhèn Jié)
Ý nghĩa: “Chấn” trong “danh chấn thiên hạ” (名震天下) có nghĩa là sự rung động, chấn động. “Kiệt” trong “hào kiệt” (豪杰), “tuấn kiệt” (俊杰), có nghĩa là tài giỏi, xuất chúng.
2. Chí Tinh
Hán tự: 志星 (Zhì Xīng)
Ý nghĩa: “Chí” có nghĩa là ý chí, quyết tâm, như 有志竟成 (hữu chí cánh thành, có chí thì nên). “Tinh” có nghĩa là ngôi sao, nghĩa ẩn dụ tượng trưng cho người tài, có tiềm năng phát triển.
3. Đắc Vũ
Hán tự: 得武 (Dē Wǔ)
Ý nghĩa: “Đắc” có nghĩa là đạt được, có được, giống như trong 求不得 (cầu bất đắc, cầu mà không được). “Vũ” có nghĩa là võ thuật, sức mạnh, giống như trong 文武双全 (văn võ song toàn)
4. Hà Uy
Hán tự: 苛威 (Kē Wēi)
Ý nghĩa: “Hà” trong “hà khắc” (苛刻) có nghĩa là khắt khe, nghiêm ngặt. “Uy” trong “quyền uy” (权威) có nghĩa là uy phong, khí thế.
5. Hi Tuấn
Hán tự: 希骏 (Xī Jùn)
Ý nghĩa: “Hi” trong “hi kì” (希奇 – lạ lùng hiếm thấy) có nghĩa là rất ít, rất hiếm; trong “hi vọng” (希望) có nghĩa là mong muốn, ước ao. “Tuấn” (骏) là giản thể của chữ 駿, có nghĩa là ngựa hay, ngựa tốt, như trong 駿馬 (tuấn mã).
6. Kiệt Huân
Hán tự: 杰辉 (Jié Xūn)
Ý nghĩa: “Kiệt” (杰) trong 豪傑 (hào kiệt) có nghĩa là kiệt xuất, lỗi lạc. “Huân” (辉) trong 光輝 (sáng rực) có nghĩa là rực rỡ, sáng chói.
7. Thành Hoằng
Hán tự: 成弘 (Chéng Hóng)
Ý nghĩa: “Thành” trong “công thành danh toại” (功成名遂) có nghĩa là đạt được, hoàn thành. “Hoằng” trong “hoằng nguyện” (弘願 – chí nguyện lớn) có nghĩa là to tát, lớn lao. Thành Hoằng tức là đạt được ý nguyện, làm nên việc lớn.
8. Trí Cương
Hán tự: 智刚 (Zhī Gāng)
Ý nghĩa: “Trí” trong “tài trí” (才智) có nghĩa là trí khôn, trí tuệ. “Cương” trong “nhu trung hữu cương” (柔中有剛 – trong nhu có cương) có nghĩa là kiên quyết, cứng rắn, mạnh mẽ.
9. Vĩnh Lâm
Hán tự: 永林 (Yǒng Lín)
Ý nghĩa: “Vĩnh” trong “vĩnh viễn” (永遠) có nghĩa là mãi mãi, lâu dài. Chữ “Lâm” (林) được ghép từ hai bộ mộc (木), có nghĩa là rừng cây, cánh rừng. Vĩnh Lâm chính là khu rừng vĩnh cửu.
10. Tư Nhuệ
Hán tự: 孜锐 (Zī Ruì)
Ý nghĩa: “Tư” trong “tư tư” (孜孜) có nghĩa là siêng năng, chăm chỉ. “Nhuệ” trong “nhuệ khí” (锐气) có nghĩa là hăng hái, khẩn trương; trong “tiêm nhuệ” (尖锐) có nghĩa là sắc nhọn, sắc bén.
Tên tiếng Trung cao quý dành cho nam
1. Bảo Đăng
Hán tự: 宝灯 (Bǎo Dēng)
Ý nghĩa: “Bảo” trong “bảo vật” (宝物) có nghĩa là quý giá. “Đăng” trong “đăng hỏa” (灯火) có nghĩa là ngọn đèn.
2. Dương Kỳ
Hán tự: 洋琪 (Yáng Qí)
Ý nghĩa: “Dương” có nghĩa là biển lớn, ví dụ như 太平洋 (Thái Bình Dương), 大西洋 (Đại Tây Dương). “Kỳ” có nghĩa là một thứ ngọc đẹp.
3. Hoài Du
Hán tự: 怀瑜 (Huái Yú)
Ý nghĩa: “Hoài” có nghĩa là nhớ nhung, ôm ấp, như 懷念 (hoài niệm). “Du” có nghĩa là ánh sáng của ngọc, như 瑕瑜不掩 (hà du bất yểm, tức tì vết cũng không che lấp đi vẻ đẹp của ngọc).
4. Quân Hạo
Hán tự: 君昊 (Jūn Hào)
Ý nghĩa: “Quân” thường dùng với ý chỉ người con trai hoặc dùng cho bậc vua chúa, như “minh quân” (明君), “quân vương” (君王). “Hạo” trong “hạo thiên võng cực” – (昊天罔極 bầu trời rộng lớn), có nghĩa là bát ngát, mênh mông. Chữ “Hạo” dùng đặt tên với hàm ý chỉ con người phóng khoáng, bao dung, cởi mở và tràn đầy nhiệt huyết.
5. Quân Thụy
Hán tự: 君瑞 (Jūn Ruì)
Ý nghĩa: “Quân” ý chỉ người con trai hoặc bậc vua chúa, như trong “quân vương” (君王 – nhà vua). “Thụy” có nghĩa là điềm tốt, giống như trong “thụy vân” (瑞雲 – mây báo điềm lành), “thụy tuyết” (瑞雪 – tuyết rơi đúng lúc).
6. Thiên Kỳ
Hán tự: 天琦 (Tiān Qí)
Ý nghĩa: “Thiên” có nghĩa là bầu trời. “Kỳ” có nghĩa là ngọc đẹp, ngọc quý.
7. Thiên Tỷ
Hán tự: 千玺 (Qiān Xǐ)
Ý nghĩa: “Thiên” có nghĩa là một nghìn, như trong “thiên kim” (千金). “Tỷ” có nghĩa là con ấn của vua, như trong “ngọc tỷ” (玉玺).
8. Tử Kỳ
Hán tự: 子琪 (Zī Qí)
Ý nghĩa: “Tử” có nghĩa là đứa bé, trẻ con. “Kỳ” có nghĩa là một thứ ngọc quý, ngọc đẹp.
9. Vĩ Tịnh
Hán tự: 玮靖 (Wěi Jīng)
Ý nghĩa: “Vĩ” là ngọc vĩ (tên một loại ngọc) hoặc những món đồ quý giá, như trong “minh châu vĩ bảo” (明珠玮宝 – châu sáng ngọc quý). “Tịnh” là yên ổn, bình yên, như trong “tịnh loạn” (靖乱 – dẹp loạn).
10. Vĩ Trí
Hán tự: 玮智 (Wěi Zhī)
Ý nghĩa: “Vĩ” ý chỉ ngọc vĩ hoặc những món đồ quý giá. “Trí” nghĩa là trí tuệ, trí khôn, như trong “túc trí đa mưu” (足智多謀).
Tên tiếng Trung lãng mạn dành cho nam
1. Ân Kiếm
Hán tự: 恩剑 (Ēn Jiàn)
Ý nghĩa: Ân Kiếm là cái tên phảng phất một ít màu sắc kiếm hiệp. “Ân” nghĩa là “ân huệ”, “Kiếm” nghĩa là “thanh gươm”.
2. Cao Dương
Hán tự: 高阳 (Gāo Yáng)
Ý nghĩa: “Cao” trong “sơn cao thủy thâm” (山高水深 – núi cao sông sâu) nghĩa là ở trên cao. “Dương” trong “triều dương” (朝陽 – mặt trời ban mai) nghĩa là ánh mặt trời.
3. Hạo Hạo
Hán tự: 昊浩 (Hào Hào)
Ý nghĩa: Tên gọi này tuy cách đọc mang hai âm tiết giống nhau nhưng thực sự nó được ghép từ hai chữ Hán khác biệt. 昊 trong “hạo thiên võng cực” (昊天罔極 – bầu trời rộng lớn) có nghĩa là bao la, bát ngát. 浩 trong “hạo hãn giang hà” (浩瀚江河 – sông nước mênh mông) cũng có nghĩa là to lớn, thênh thang. Xét về tính cách, đây là cái tên phù hợp cho những bạn nam có tác phong phóng khoáng, tự tin, cởi mở.
4. Hạo Thiên
Hán tự: 颢天 (Hào Tiān)
Ý nghĩa: “Hạo” (颢) là giản thể của chữ 顥, có nghĩa là trắng và sáng, như trong “hạo hạo” (顥顥 – sáng quang, sáng trắng). “Thiên” có nghĩa là bầu trời, như trong thiên đường (天堂), thiên giới (天界).
5. Hiểu Phong
Hán tự: 晓峰 (Xiǎo Fēng)
Ý nghĩa: “Hiểu” trong “phá hiểu” (破晓) có nghĩa là sáng sớm. “Phong” trong “cao phong” (高峰) có nghĩa là đỉnh núi.
6. Khuynh Xuyên
Hán tự: 倾川 (Qīng Chuān)
Ý nghĩa: “Khuynh” trong “khuynh tà” (倾斜) có nghĩa là nghiêng lệch. “Xuyên” trong “bách xuyên quy hải” (百川归海) có nghĩa là dòng sông.
7. Kiếm Phong
Hán tự: 剑峰 (Jiàn Fēng)
Ý nghĩa: “Kiếm” trong “bảo kiếm” (宝剑) có nghĩa là thanh gươm. “Phong” trong “cao phong” (高峰) có nghĩa là đỉnh núi.
8. Kỳ Sơn
Hán tự: 奇山 (Qí Shān)
Ý nghĩa: “Kỳ” có nghĩa là hiếm thấy, khác thường, giống như trong 奇事 (sự việc kỳ lạ), 奇勋 (công lao to lớn). “Sơn” có nghĩa là ngọn núi, giống như trong 火山 (núi lửa).
9. Lâm Phong
Hán tự: 林风 (Lín Fēng)
Ý nghĩa: “Lâm” có nghĩa là cánh rừng, như “trúc lâm” (竹林 – rừng tre). “Phong” có nghĩa là cơn gió, như “phong thanh” (风声 – tiếng gió thổi).
10. Mặc Trúc
Hán tự: 墨竹 (Mò Zhú)
Ý nghĩa: “Mặc” có nghĩa là mực hoặc sắc đen. “Trúc” có nghĩa cây trúc.
11. Mộ Hàn
Hán tự: 暮寒 (Mù Hán)
Ý nghĩa: “Mộ” trong “mộ yên” (暮煙 – khói chiều) nghĩa là buổi chiều tối lúc mặt trời sắp lặn. “Hàn” trong “hàn phong” (寒風 – gió lạnh) có nghĩa là lạnh lẽo, lạnh rét.
12. Ngạn Thanh
Hán tự: 岸清 (Àn Qīng)
Ý nghĩa: “Ngạn” (岸) trong 江岸 (bờ sông) có nghĩa là bến bờ. “Thanh” (清) trong 清靜 (yên tĩnh) có nghĩa là lặng thinh, trong 水清見底 (nước trong thấy đáy) có nghĩa là trong veo, trong vắt.
13. Phàm Dương
Hán tự: 凡阳 (Fán Yáng)
Ý nghĩa: “Phàm” trong “thiên tiên hạ phàm” (天仙下凡) có nghĩa là cõi trần, phàm giới. “Dương” trong “thái dương” (太阳) có nghĩa là mặt trời.
14. Phong Lam
Hán tự: 峰岚 (Fēng Lán)
Ý nghĩa: “Phong” trong “cao phong” (高峰) có nghĩa là đỉnh núi. “Lam” trong “sơn lam” (山岚) có nghĩa là mây mù.
15. Quang Vân
Hán tự: 光云 (Guāng Yún)
Ý nghĩa: “Quang” trong “nhật quang” (日光) có nghĩa là ánh sáng. “Vân” trong “vân yên” (云烟) có nghĩa là đám mây.
16. Quang Viễn
Hán tự: 光远 (Guāng Yuǎn)
Ý nghĩa: “Quang” có nghĩa là ánh sáng, giống như trong “nhật quang” (日光 – ánh sáng mặt trời). “Viễn” có nghĩa là xa xôi, dằng dặc, giống như trong “lộ viễn” (路远 – đường xa).
17. Tẫn Ngôn
Hán tự: 荩言 (Jìn Yán)
Ý nghĩa: “Tẫn” là tên một loài cỏ màu vàng gọi là cỏ tẫn, thường dùng làm thuốc nhuộm. “Ngôn” có nghĩa là lời nói, tiếng nói, giống như “ngôn ngữ”, “ngôn từ”.
18. Thủy Quang
Hán tự: 水光 (Shuǐ Guāng)
Ý nghĩa: “Thủy” là nước, “Quang” là ánh sáng. Thủy Quang có nghĩa là ánh sáng của nước.
19. Tịch Ly
Hán tự: 寂离 (Jì Lí)
Ý nghĩa: “Tịch” trong “tịch mịch” (寂寞) có nghĩa là yên tĩnh, lặng yên. “Ly” trong “ly biệt” (离别) có nghĩa là xa cách, chia lìa.
20. Tiêu Minh
Hán tự: 霄鸣 (Xiāo Míng)
Ý nghĩa: “Tiêu” trong “cao nhập vân tiêu” (高入雲霄) có nghĩa là khoảng không, khoảng trời. “Minh” có nghĩa là tiếng kêu, tiếng hót, giống như trong “lôi minh” (雷鸣 – tiếng sấm rền).
21. Thanh Nguyên
Hán tự: 清源 (Qīng Yuán)
Ý nghĩa: “Thanh” trong “thanh triệt” (清澈) có nghĩa là trong suốt, trong sạch. “Nguyên” trong “ẩm thủy tư nguyên” (飲水思源 – uống nước nhớ nguồn) có nghĩa là nguồn nước, ngọn nguồn.
22. Thiên Vân
Hán tự: 天云 (Tiān Yún)
Ý nghĩa: Thiên là bầu trời, Vân là đám mây. Thiên Vân có nghĩa là đám mây trên trời tự do, phóng khoáng, không ràng buộc.
23. Trạch Thu
Hán tự: 泽秋 (Zé Qiū)
Ý nghĩa: “Trạch” có nghĩa là sông ngòi, đầm hồ. “Thu” có nghĩa là mùa thu.
24. Trường Châu
Hán tự: 长洲 (Cháng Zhōu)
Ý nghĩa: “Trường” (长) là giản thể của chữ 長, có nghĩa là dài, lâu. “Châu” trong “sa châu” (沙洲) có nghĩa là cù lao, bến bãi.
25. Vũ Tư
Hán tự: 雨思 (Yǔ Sī)
Ý nghĩa: “Vũ” trong 冰雨 (mưa tuyết) có nghĩa là cơn mưa. “Tư” trong 相思 (tương tư) có nghĩa là nhớ nhung, hoài niệm.
Tên tiếng Trung may mắn dành cho nam
1. An Ca
Hán tự: 安歌 (Ān Gē)
Ý nghĩa: “An” là yên ổn, yên lành, giống như an nhiên (安然), an tĩnh (安静). “Ca” là khúc ca, bài hát, thường xuất hiện trong từ thi ca (詩歌), cầm ca (琴歌). An Ca có nghĩa là khúc ca an lành.
2. An Tường
Hán tự: 安翔 (Ān Xiáng)
Ý nghĩa: “An” trong “an lạc” (安乐) có nghĩa là bình an, yên ổn. “Tường” trong “phi tường” (飞翔) có nghĩa là liệng quanh, bay lượn.
3. Bách An
Hán tự: 柏安 (Bǎi ān)
Ý nghĩa: “Bách” nghĩa là cây bách, tượng trưng cho sự cứng cỏi, mạnh mẽ. “An” nghĩa là yên ổn, bình an, như “an lạc” (安乐).
4. Cảnh Bình
Hán tự: 景平 (Jǐng Píng)
Ý nghĩa: “Cảnh” (景) có nghĩa là cảnh vật, phong cảnh, như trong 雪景 (cảnh tuyết). “Bình” có nghĩa là phẳng lặng, an yên, như trong 风平浪静 (gió yên sóng lặng).
5. Cát Tinh
Hán tự: 吉星 (Jí Xīng)
Ý nghĩa: “Cát” trong “cát tường” (吉祥) có nghĩa là tốt đẹp. “Tinh” trong “tinh tú” (星宿) có nghĩa là ngôi sao.
6. Dịch Kiến
Hán tự: 易建 (Yì Jiàn)
Ý nghĩa: “Dịch” (易) có nghĩa là đơn giản, dễ dàng, như trong 易如反掌 (dễ như trở bàn tay). “Kiến” (建) có nghĩa là xây dựng, thành lập, như trong 建国 (dựng nước), 建都 (lập thủ đô).
7. Duệ Khải
Hán tự: 睿凯 (Ruì Kǎi)
Ý nghĩa: “Duệ” trong “thông minh duệ trí” (聰明睿智) có nghĩa là sáng suốt, hiểu sâu. “Khải” trong “khúc khải hoàn” (凯歌) có nghĩa là chiến thắng, thắng lợi.
8. Gia Vận
Hán tự: 嘉运 (Jiā Yùn)
Ý nghĩa: “Gia” trong “gia lễ” (嘉禮 – lễ cưới) có nghĩa là điềm tốt, điềm lành. “Vận” trong hạnh vận (幸运) có nghĩa là may mắn, vận may.
9. Gia Tường
Hán tự: 嘉祥 (Jiā Xiáng)
Ý nghĩa: “Gia” có nghĩa là may mắn, tốt đẹp, như trong “gia lễ” (嘉禮 – lễ cưới). “Tường” cũng có nghĩa là điềm tốt, điềm lành như trong “cát tường” (吉祥), “tường vân” (祥雲 – mây lành).
10. Hạ Thụy
Hán tự: 夏瑞 (Xià Ruì)
Ý nghĩa: “Hạ” có nghĩa là mùa hạ, mùa hè. “Thụy” có nghĩa là điềm lành, giống như trong “tường thụy” (祥瑞 – may mắn).
11. Hi Thành
Hán tự: 熙诚 (Xī Chéng)
Ý nghĩa: “Hi” xuất hiện trong “hi hi” (熙熙 – hớn hở), có nghĩa là vui vẻ, vui tươi. “Thành” xuất hiện trong “chân thành” (真诚), có nghĩa là thật thà, thành thật.
12. Hiểu Minh
Hán tự: 晓明 (Xiǎo Míng)
Ý nghĩa: “Hiểu” và “Minh” đều là hai chữ dùng để nói về ánh sáng, “Hiểu” trong “phá hiểu” (破曉 – tờ mờ sáng), “Minh” trong “minh nguyệt” (明月 – trăng sáng).
13. Hòa Dụ
Hán tự: 和裕 (Hé Yù)
Ý nghĩa: “Hòa” trong “hòa ái” (和藹), “tâm bình khí hòa” (心平氣和), có nghĩa là thuận hòa, yên ổn. “Dụ” trong “phong dụ” (豐裕), “sung dụ” (充裕) có nghĩa là dư dả, giàu có.
14. Khải Gia
Hán tự: 凯嘉 (Kǎi Jiā)
Ý nghĩa: “Khải” trong “khúc khải hoàn” (凯歌) có nghĩa là chiến thắng, thắng lợi. “Gia” trong “gia lễ” (嘉禮 – lễ cưới) có nghĩa là điềm tốt, điềm lành.
15. Khải Lâm
Hán tự: 启霖 (Qǐ Lín)
Ý nghĩa: 启 là cách viết giản thể của chữ 啟, còn có cách đọc khác là “khởi”, thường xuất hiện trong chữ 啟行 (khởi hành), 啟門 (mở cửa) có nghĩa là bắt đầu, mở màn. 霖 trong “cửu hạn phùng cam lâm” (久旱逢甘霖 – nắng hạn lâu ngày gặp mưa lành) có nghĩa là mưa dầm. Cả tên gọi là một lời chúc tốt đẹp dành cho người sở hữu, hi vọng họ sẽ có được một khởi đầu suôn sẻ, bình an.
16. Kiến Minh
Hán tự: 见明 (Jiàn Míng)
Ý nghĩa: “Kiến” là nhìn thấy, trông thấy, “Minh” là tỏa sáng, soi sáng. Kiến Minh có nghĩa là nhìn thấy ánh sáng, là cái tên chứa đựng niềm tin và hi vọng về một tương lai tốt đẹp.
17. Lạc Dư
Hán tự: 乐余 (Lè Yú)
Ý nghĩa: “Lạc” có nghĩa là vui vẻ, sung sướng, như trong “khoái lạc” (快乐), “lạc quan” (乐观). “Dư” có nghĩa là dư dả, dư thừa, như trong “dư lương” (余粮 – lương thực dư thừa), “dư tiền” (余钱 – tiền thừa).
18. Lạc Vĩ
Hán tự: 乐伟 (Lè Wěi)
Ý nghĩa: “Lạc” có nghĩa là vui vẻ, sung sướng, như trong 乐观 (lạc quan). “Vĩ” có nghĩa là to lớn, đồ sộ, như trong 雄偉 (hùng vĩ).
19. Lạc Vọng
Hán tự: 乐望 (Lè Wàng)
Ý nghĩa: “Lạc” trong “lạc quan” (乐观) có nghĩa là vui vẻ, sung sướng. “Vọng” trong “khát vọng” (渴望) có nghĩa là mong mỏi, ngóng trông.
20. Lương Bình
Hán tự: 良平 (Liáng Píng)
Ý nghĩa: “Lương” trong “thiện lương” (善良), lương tâm (良心) có nghĩa là tốt đẹp. “Bình” trong “phong bình lãng tĩnh” (風平浪靜 – gió yên sóng lặng) có nghĩa là yên ổn, bình an.
21. Nguyên Khải
Hán tự: 元凯 (Yuán Kǎi)
Ý nghĩa: “Nguyên” có nghĩa là bắt đầu, đầu tiên, như “nguyên đán” (元旦), “nguyên thủy” (元始). “Khải” có nghĩa là thắng lợi, chiến thắng, như trong trong “khúc khải hoàn” (凯歌).
22. Sướng Trung
Hán tự: 畅中 (Chàng Zhōng)
Ý nghĩa: “Sướng” trong “sướng đàm” (畅谈) có nghĩa là thỏa thích, vui sướng. “Trung” có nghĩa là ở giữa, ở trong. Sướng Trung dịch thoáng là “trong niềm vui sướng”.
23. Thuận An
Hán tự: 顺安 (Shùn ān)
Ý nghĩa: “Thuận” trong 順利 (thuận lợi) có nghĩa là suôn sẻ, êm xuôi. “An” trong 平安 (bình an) có nghĩa là an lành, yên ổn.
24. Thư Khải
Hán tự: 舒凯 (Shū Kǎi)
Ý nghĩa: “Thư” trong “thư hoãn” (舒緩), “thư trì” (舒遲) có nghĩa là chậm rãi, thong thả. “Khải” trong “khúc khải hoàn” (凯歌) có nghĩa là chiến thắng, thắng lợi.
25. Tín Khang
Hán tự: 信康 (Xìn Khang)
Ý nghĩa: “Tín” trong “uy tín” (威信) có nghĩa là lòng tin, tín nhiệm. “Khang” trong “an khang” (安康) có nghĩa là bình an, yên ổn.
26. Tinh Đằng
Hán tự: 星腾 (Xīng Téng)
Ý nghĩa: “Tinh” trong “tinh tú” (星宿) có nghĩa là ngôi sao. “Đằng” (腾) là giản thể của chữ 騰, xuất hiện trong 騰空 (vọt lên không), có nghĩa là bay cao, bay vọt.
27. Tĩnh Bình
Hán tự: 靖平 (Jīng Píng)
Ý nghĩa: “Tĩnh” trong “an tĩnh” (安靖) có nghĩa là yên lặng, “Bình” trong “hòa bình” (和平) có nghĩa là bình yên. Tĩnh Bình là cái tên gắn liền với hi vọng về một cuộc đời bình yên, viên mãn.
28. Vận Hoa
Hán tự: 运华 (Yùn Huā)
Ý nghĩa: “Vận” (运) có nghĩa là vận số, vận may, như trong 幸运 (hạnh vận). “Hoa” có nghĩa là lộng lẫy, tươi đẹp, như trong 繁华 (phồn hoa).
29. Vĩnh An
Hán tự: 永安 (Yǒng ān)
Ý nghĩa: “Vĩnh” trong “vĩnh viễn” (永遠) có nghĩa là mãi mãi, lâu dài. “An” trong “an tâm” (安心), “an toàn” “安全”, có nghĩa là bình an, yên ổn.
30. Vĩnh Gia
Hán tự: 永嘉 (Yǒng Jiā)
Ý nghĩa: “Vĩnh” trong “vĩnh viễn” (永遠) có nghĩa là mãi mãi, lâu dài. “Gia” trong “gia lễ” (嘉禮 – lễ cưới) có nghĩa là những điều tốt đẹp.
Một số tên tiếng Trung hay khác dành cho nam
1. Bảo Ân
Hán tự: 宝恩 (Bǎo ēn)
Ý nghĩa: “Bảo” trong “bảo vật” (宝物) nghĩa là quý giá. “Ân” trong “báo ân” (報恩) nghĩa là ân đức, ân huệ.
2. Chấn Kỳ
Hán tự: 振奇 (Zhěn Qí)
Ý nghĩa: “Chấn” có nghĩa là rung động, rung lắc, như trong 振羽 (giũ cánh), 振鈴 (rung chuông). “Kỳ” có nghĩa là hiếm thấy, khác thường, giống như trong 奇事 (sự việc kỳ lạ), 奇勋 (công lao to lớn).
3. Chính Phàm
Hán tự: 正帆 (Zhēng Fān)
Ý nghĩa: “Chính” trong “chính đạo” (正道) có nghĩa là đúng đắn, ngay thẳng. “Phàm” (帆) trong “nhất phàm phong thuận” (一帆風順) có nghĩa là cánh buồm.
4. Dật Hiên
Hán tự: 逸轩 (Yì Xuān)
Ý nghĩa: “Dật” (逸) có nghĩa là thảnh thơi, nhàn hạ, như trong 安逸 (an nhàn). “Hiên” có nghĩa là cao lớn, như trong 軒軒霞舉 (hiên hiên hà cử, cao như ráng trời buổi sáng).
5. Dật Minh
Hán tự: 逸明 (Yì Míng)
Ý nghĩa: “Dật” trong “an dật” (安逸) có nghĩa là thảnh thơi, nhàn hạ. “Minh” trong “minh nguyệt” (明月) có nghĩa là tỏa sáng, chiếu sáng.
6. Diệu Âm
Hán tự: 妙音 (Miào Yīn)
Ý nghĩa: “Diệu” thường xuất hiện trong các từ như “diệu cảnh” (妙境 – cảnh đẹp) với ý nghĩa tuyệt đẹp, “diệu kế” (妙計 – kế hay) với ý nghĩa thần kỳ. “Âm” có nghĩa là âm thanh, như trong “âm nhạc” (音 乐), “tạp âm” (杂音).
7. Diệu Văn
Hán tự: 曜文 (Yào Wén)
Ý nghĩa: “Diệu” nghĩa là bóng sáng mặt trời, từng xuất hiện trong câu thơ “Nhật tinh ẩn diệu, san nhạc tiềm hình” (日星隱曜, 山岳潛形). “Văn” có nghĩa là văn chương, văn tự.
8. Duệ Từ
Hán tự: 睿慈 (Ruì Cí)
Ý nghĩa: “Duệ” trong “thông minh duệ trí” (聰明睿智) có nghĩa là sáng suốt, hiểu sâu. “Từ” trong “kính lão, từ thiếu” (敬老, 慈少 – kính già, yêu trẻ) có nghĩa là yêu thương, nhân từ.
9. Hân Ngạn
Hán tự: 昕彦 (Xīn Yàn)
Ý nghĩa: “Hân” có nghĩa là sáng sớm, rạng đông, như trong “hân tịch” (昕夕 – sớm tối). “Ngạn” là chữ dùng để chỉ một người tài đức vẹn toàn thời xưa.
10. Huyễn Minh
Hán tự: 炫明 (Xuàn Míng)
Ý nghĩa: “Huyễn” trong 炫光 (huyễn quang) có nghĩa là rực rỡ. “Minh” trong 明月 (minh nguyệt) có nghĩa là chiếu sáng.
11. Kế Thần
Hán tự: 继晨 (Jì Chén)
Ý nghĩa: “Kế” xuất hiện trong “kế thừa” (继承), “kế tục” (继续), có nghĩa là tiếp theo, tiếp nối. “Thần” xuất hiện trong “thanh thần” (清晨 – lúc trời vừa sáng), có nghĩa là buổi sớm, sáng sớm.
12. Khởi Dương
Hán tự: 启阳 (Qǐ Yáng)
Ý nghĩa: “Khởi” trong “khởi hành” (启行) có nghĩa là bắt đầu. “Dương” trong “dương quang” (阳光) có nghĩa là mặt trời.
13. Kính Minh
Hán tự: 敬铭 (Jìng Míng)
Ý nghĩa: “Kính” trong “kính trọng” (敬重) có nghĩa là ngưỡng mộ, tôn kính. “Minh” trong “minh công” (铭功 – ghi công), “minh tâm” (铭心 – ghi sâu trong lòng), có nghĩa là ghi nhớ, khắc sâu.
14. Minh Mặc
Hán tự: 铭墨 (Míng Mò)
Ý nghĩa: “Minh” (铭) có nghĩa là ghi nhớ, khắc sâu, như trong “minh công” (铭功 – ghi nhớ công lao). “Mặc” có nghĩa là mực, 笔墨纸砚 theo thứ tự là bút, mực, giấy, nghiên.
15. Nghệ Tường
Hán tự: 艺翔 (Yì Xiáng)
Ý nghĩa: “Nghệ” có nghĩa là kỹ thuật, tài năng, giống như trong nghệ thuật (艺术). “Tường” có nghĩa là bay, giống như trong 飛翔 (bay lượn).
16. Phong Ý
Hán tự: 锋意 (Fēng Yì)
Ý nghĩa: “”Phong” có nghĩa là mũi nhọn, như trong 刀锋 (mũi đao). “Ý” có nghĩa là suy nghĩ, như trong 意見 (ý kiến), 意愿 (ý nguyện).
17. Thành Lãng
Hán tự: 成朗 (Chéng Lǎng)
Ý nghĩa: “Thành” có nghĩa là hoàn thành, làm xong việc, giống như trong “công thành danh toại” (功成名遂). “Lãng” có nghĩa là sáng sủa, rực rỡ, giống như trong “thiên sắc thanh lãng” (天色清朗 – màu trời trong sáng).
18. Thần Xán
Hán tự: 晨灿 (Chén Càn)
Ý nghĩa: “Thần” trong “thanh thần” (清晨), có nghĩa là sáng sớm. “Xán” trong xán lạn (灿烂), có nghĩa là rực rỡ, chói lọi.
19. Thiên Duệ
Hán tự: 天睿 (Tiān Ruì)
Ý nghĩa: “Thiên” có nghĩa là trời, như trong thiên đạo (天道). “Duệ” nghĩa là sáng suốt, thấu hiểu, như trong “thông minh duệ trí” (聰明睿智).
20. Thiệu Vĩ
Hán tự: 绍伟 (Shào Wěi)
Ý nghĩa: Chữ “Thiệu” (紹) thường xuất hiện trong các từ 紹介 (giới thiệu), 紹過 (tiếp tục), có nghĩa là nối liền, tiếp nối. Chữ “Vĩ” (伟) thường xuất hiện trong từ 雄偉 (hùng vĩ), có nghĩa là to lớn, vĩ đại.
21. Thiệu Viễn
Hán tự: 绍远 (Shào Yuǎn)
Ý nghĩa: “Thiệu” trong “giới thiệu” (紹介) có nghĩa là nối tiếp, nối liền. “Viễn” trong “vĩnh viễn” (永远) có nghĩa là kéo dài, xa xôi.
22. Thịnh Luân
Hán tự: 晟伦 (Jīng Lún)
Ý nghĩa: “Thịnh” trong “phủ khám húc nhật thịnh” (俯瞰旭日晟) có nghĩa là vẻ đẹp rực rỡ của mặt trời. “Luân” trong “ngũ luân” (五倫) có nghĩa là luân thường đạo lý.
23. Thừa Vọng
Hán tự: 承望 (Chéng Wàng)
Ý nghĩa: Thừa xuất hiện trong “thừa vận” (承運 – chịu vận trời), “thừa ân” (承恩 – chịu ơn) có nghĩa là chịu, nhận. Vọng xuất hiện trong “hi vọng” (希望) có nghĩa là mong mỏi, ước mong. Thừa Vọng hiểu thoáng là người được trông mong, được kỳ vọng.
24. Tín Phong
Hán tự: 信峰 (Xìn Fēng)
Ý nghĩa: “Tín” nghĩa là tin cậy, tin nhiệm, như trong “uy tín” (威信). “Phong” nghĩa là “đỉnh núi”, như trong “cao phong” (高峰 – đỉnh núi cao).
25. Trác Văn
Hán tự: 卓文 (Zhuó Wén)
Ý nghĩa: “Trác” trong “trác tuyệt” (卓絕) có nghĩa là cao siêu, xuất chúng. “Văn” có nghĩa là bài văn, văn chương.
26. Tranh Minh
Hán tự: 峥明 (Zhēng Míng)
Ý nghĩa: “Tranh” có nghĩa là vượt trội, hơn người, như trong 頭角崢嶸 (tài năng hơn người). “Minh” có nghĩa là chiếu sáng, sáng tỏ, như trong 明月 (trăng sáng), 灯火通明 (đèn đuốc sáng trưng).
27. Triêu Huy
Hán tự: 朝辉 (Cháo Huī)
Ý nghĩa: “Triêu” trong “xuân triêu” (春朝) có nghĩa là buổi sáng. “Huy” trong quang huy (光辉) có nghĩa là rực rỡ, sáng chói.
28. Tu Minh
Hán tự: 修明 (Xiū Míng)
Ý nghĩa: “Tu” có nghĩa là học tập, nghiên cứu, như “tự tu” (自修 – tự học), hoặc cũng có nghĩa là sửa chữa, hoàn thiện, như “tu thân” (修身), “tu đức” (修德). “Minh” có nghĩa là sáng suốt, có trí tuệ, như “minh chủ” (明主), “minh quân” (明君).
29. Tư Nguyên
Hán tự: 思源 (Sī Yuán)
Ý nghĩa: “Tư” trong “tương tư” (相思) có nghĩa là nhớ nhung, hoài niệm. “Nguyên” trong “ẩm thủy tư nguyên” (飲水思源 – uống nước nhớ nguồn) có nghĩa là nguồn gốc, ngọn nguồn.
30. Tử Mặc
Hán tự: 子默 (Zī Mò)
Ý nghĩa: “Tử” có nghĩa là đứa bé, đứa trẻ. “Mặc” có nghĩa là im lặng, lặng yên, giống như trong 默读 (đọc thầm). Tử Mặc mang hàm ý chỉ đứa bé trầm lặng, điềm đạm, chín chắn, trưởng thành.
Mình thật sự rất mong nhận được ý kiến của các bạn về bài viết này, hãy bình luận ngay để chúng ta có thể cùng thảo luận nhé.