Tên tiếng Trung của bạn là gì? Bạn có muốn sở hữu một cái tên tiếng Trung hay ý nghĩa để đặt nick name trên mxh? Khám phá ngay các tên tiếng Trung cho nữ hay, ý nghĩa nhất dưới đây nhé.

Tên tiếng Trung cổ trang hay cho nữ

Những tên tiếng Trung cho nữ phong cách cổ trang hay, ý nghĩa nhất (Ảnh: Internet)

1. Lộ Lộ Phan – 潘羅羅

Rạng ngời như đóa hoa dẻ, tâm hồn tươi sáng, cuộc sống tràn đầy sức sống như làn sương mai.

Luôn tìm thấy lối đi đúng đắn trong hành trình cuộc sống.

2. Hàn Băng Tâm – 漢邦譚

Tâm hồn thuần khiết như giọt nước trong tảng băng, mang đến sự bình tĩnh, lý trí và trái tim nhân hậu, ấm áp.

3. Tạ Tranh – 太清

Nữ sinh mang năng khiếu nghệ thuật, đặc biệt là hội họa và thơ ca. Hằng mơ ước về một cuộc sống sáng tạo, đẹp đẽ và đầy màu sắc.

4. Hàn Kỳ Âm – 韓琪岩

Mang đến ý nghĩa của cuộc sống độc đáo, mới mẻ, và đầy sự khác biệt. Sở hữu năng khiếu nghệ thuật, tự tin trong mọi tình huống.

5. Tà Uyển Như – 達淵如

Tên cổ trang Tà Uyển Như dành cho những cô gái dịu dàng, thanh tao và mang phẩm chất tốt đẹp từ đáy tâm hồn. Những người mang tên này thường có cuộc sống nhẹ nhàng, an lành và hạnh phúc bên gia đình.

6. Hàn Kỳ Tuyết – 韓琪雪

Tên nữ cổ trang Hàn Kỳ Tuyết ám chỉ những cô gái xinh đẹp, có tâm hồn trong sáng như bông tuyết. Đồng thời, mang theo sự may mắn, hạnh phúc (Kỳ trong Kỳ tử – màu đỏ). Cuộc sống của những người có tên Hàn Kỳ Tuyết luôn đầy sự mới mẻ, thanh cao và mang đậm khí chất riêng mạnh mẽ.

7. Tuyết Băng Tâm – 雪邦譚

Tên Tuyết Băng Tâm thường xuất hiện trong nhiều bộ phim cổ trang Trung Quốc, đại diện cho những phụ nữ có tâm hồn trong sáng, thuần khiết và luôn kiên cường mạnh mẽ trong cuộc sống.

8. Hàn Tiểu Hy – 韓曉熙

Hàn Tiểu Hy mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ là người phụ nữ thanh tao, thuần khiết, mạnh mẽ, kiên cường, đồng thời nhỏ nhắn, dễ thương và có cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc.

9. Tuyết Linh Linh – 雪靈靈

Tên cổ trang Tuyết Linh Linh bao gồm sự thao tao, thuần khiết và vẻ trong sáng của người con gái tuổi 18, cùng với linh hồn tinh túy, quý giá và thuần phong mỹ tục.

Sponsor
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(

10. Hàn Tĩnh Chi – 韓靜芝

Hàn Tĩnh Chi, tên cổ trang, mang ý nghĩa mong muốn con gái sẽ là người phụ nữ thanh tao, thuần khiết, mạnh mẽ, kiên cường, và có cuộc sống bình an, nhẹ nhàng, giữ được sự thanh mảnh, yếu đuối nhưng tràn đầy sức sống như cây cỏ xanh tươi.

Tên tiếng Trung cổ trang ý nghĩa xinh đẹp mỹ miều

Những tên tiếng Trung cho nữ phong cách cổ trang hay, ý nghĩa nhất (Ảnh: Internet)

1. Triệu Vy Vân – 崔维文

Triệu Vy Vân, biểu tượng của vẻ đẹp tuyệt trần.

2. Lam Tuyết Y – 林雪仪

Mang ý nghĩa về một thiếu nữ xinh đẹp, tinh khôi, thuần khiết, hưởng cuộc sống bình an, hạnh phúc, và thanh tao.

3. Y Trân – 特兰

Y Trân, biểu tượng của vẻ đẹp tinh khôi và cuộc sống bình an, hạnh phúc, quý giá như châu báu.

4. Bạch Uyển Nhi – 巴赫渊尼

Ước ao con gái có tính cách dịu dàng, ôn hòa, và thanh lịch, tràn ngập vẻ đẹp dịu dàng, thanh lịch. Mong muốn tâm hồn con gái luôn thanh tao, thuần khiết, và hưởng cuộc sống bình an, hạnh phúc.

5. Lãnh Cơ Vị Y – 兰错维伊

Lãnh Cơ Vị Y, biểu tượng của vẻ đẹp xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết, với tính cách mạnh mẽ, độc lập, bản lĩnh. Cuộc sống của cô là sự sung túc, thịnh vượng, và thành công.

6. Băng Ngân Tuyết – 冰雪

Băng Ngân Tuyết, biểu tượng của vẻ đẹp, thanh tao, sang trọng, mang lại cuộc sống bình an. Hoặc là ‘Người con gái đem đến may mắn, tài lộc, và niềm vui cho gia đình’.

7. Lãnh Hàn Băng – 兰汉邦

Lãnh Hàn Băng, hình ảnh của sự xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết, với tính cách mạnh mẽ, độc lập, bản lĩnh. Cuộc sống của cô là hòa bình, hạnh phúc.

8. Cẩn Duệ Dung – 罐头粪便

Ước mơ con gái sẽ có trí tuệ, tinh thần sáng tạo, và đạt được thành công trong học tập cũng như cuộc sống. Gửi đến gia đình sự may mắn, tài lộc, và thành công.

9. Liễu Huệ Di – 刘慧迪

Liễu Huệ Di, hình ảnh của vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao, tính cách mềm mại, uyển chuyển. Tâm hồn thuần khiết, đức hạnh tốt đẹp. Cuộc sống của cô con đầy đủ, thịnh vượng, và thành công.

10. Cố Tịnh Hải – 古静海

Ước mơ con gái sẽ có tấm lòng rộng mở, bao dung, và bản lĩnh, mạnh mẽ như biển cả. Gửi đến con sự an yên, hạnh phúc trong cuộc sống.

11. Liễu Nguyệt Vân – 廖月文

Liễu Nguyệt Vân, hình ảnh của cuộc sống nhẹ nhàng, thanh tao, được che chở và bảo vệ. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh tao, tâm hồn thuần khiết, và cuộc sống nhẹ nhàng.

12. Diệp Băng Băng – 迭邦邦

Diệp – Biểu tượng của sự thanh tao, nhẹ nhàng và sức sống mãnh liệt. Băng – hòa quyện giữa thanh khiết và lạnh lùng. Tượng trưng cho cô gái xinh đẹp, thanh tao, nhẹ nhàng, có tâm hồn thuần khiết, bản lĩnh, mạnh mẽ, và sức sống mãnh liệt.

13. Liễu Thanh Giang – 刘青江

Liễu Thanh Giang, hình ảnh của cô gái xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng, với tâm hồn thuần khiết. Cuộc sống của cô được bảo vệ, che chở, đem lại bình an, hạnh phúc, sự sung túc và thịnh vượng.

14. Du Du Lan – 嘟嘟兰

Du Du Lan, biểu tượng của cô gái xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng, luôn khao khát khám phá những điều mới. Đem lại sự may mắn, tài lộc, và niềm vui cho gia đình.

15. Liễu Vân Nguyệt – 廖文月

Liễu Vân Nguyệt, hình ảnh của cô gái xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng, với tâm hồn thuần khiết. Cuộc sống nhẹ nhàng của cô luôn được che chở và bảo vệ.

16. Đào Nguyệt Giang – 阮江

Đào Nguyệt Giang, hình tượng của cô gái xinh đẹp, thanh tao, dịu dàng, với tâm hồn thuần khiết. Cuộc sống của cô là hành trình từ sự sung túc đến thịnh vượng, luôn được che chở và bảo vệ.

17. Lục Hy Tuyết – 陆希雪

Lục Hy Tuyết, mong muốn con gái có cuộc sống tốt đẹp, thành công, luôn được che chở và bảo vệ. Mang theo sự may mắn, tài lộc, và niềm vui cho gia đình.

18. Đoàn Tiểu Hy – 段晓熙

Đoàn Tiểu Hy, mong muốn con gái có cuộc sống hòa thuận, gắn bó với gia đình và bạn bè. Hy vọng con gái mang vẻ đẹp nhỏ bé, xinh xắn, đáng yêu và luôn là nguồn niềm vui cho mọi người.

19. Minh Nhạc Y – 明雅一世

Minh Nhạc Y, hình ảnh của cô gái xinh đẹp, thanh tao, thông minh, sống nhẹ nhàng, bình an, luôn mang niềm vui và điều tốt đẹp đến cho mọi người xung quanh.

20. Lãnh Cơ Uyển – 兰古渊

Lãnh Cơ Uyển, biểu tượng của vẻ đẹp xinh đẹp, thanh tao, thoát tục, kiêu sa, và sức sống mãnh liệt. Luôn mang đến niềm vui, lạc quan, và cử chỉ uyển chuyển, mềm mại.

Tên Trung Quốc hay cho nữ ý nghĩa thanh tao, trong sáng

Những tên tiếng Trung cho nữ phong cách cổ trang hay, ý nghĩa nhất (Ảnh: Internet)

1. Đường Bích Vân – 碧云街

Đường Bích Vân, biểu tượng của vẻ đẹp quý phái, sang trọng. Tâm hồn thanh tao, cuộc sống tốt đẹp và thành công luôn hướng về phía trước.

2. Nam Cung Nguyệt – 南宫月

Mong muốn con gái có cuộc sống sung túc, an yên, và được che chở, bảo vệ. Mang đến sự may mắn, tài lộc, và niềm vui cho gia đình.

3. Gia Linh – 嘉林

Gia Linh mang ý nghĩa con là người thông minh, lanh lợi, là tài năng giỏi của gia đình.

4. Nhã Hân Vy – 芽汉维

Hòa nhã, khéo léo, nhận được sự yêu mến từ nhiều người.

5. Hạ Giang – 河江

Giang mang đầy ý nghĩa về sự cao cả, lớn lao, như dòng sông êm đềm nhưng mạnh mẽ, tượng trưng cho cuộc đời đầy những thăng trầm. ‘Hạ’ là điểm trung tâm, quyến rũ như mùa hè, cũng như sự nhẹ nhàng, thư thái. Tên ‘Hạ Giang’ hiện lên như một bức tranh tươi sáng, hòa quyện giữa sức mạnh và sự thanh nhã.

6. Nhạc Y Giang – 阮江

Chữ ‘Nhạc’ mang đến âm thanh du dương, êm tai, hòa mình trong nghệ thuật. ‘Giang’ là sự hiểu biết sâu rộng như con sông lớn. ‘Nhạc Y Giang’ là nguyện ước cho một cuộc sống mở cửa rộng lớn, trôi chảy và thành công.

7. Hạ Như Ân – 河如安

Hạ mang ý nghĩa của sự chúc mừng, tốt lành, và điều vui vẻ. Hạ Ân là biểu tượng của ơn đức, niềm vui sung sướng, nhận được sự bảo bọc của tổ tiên, hạnh phúc suốt đời.

8. Nhược Hy – 玉熙

Nhược có nghĩa là giống như, trong khi Hy biểu tượng cho ánh sáng mặt trời. ‘Nhược Hy’ là người tượng trưng cho tia nắng mặt trời, mang lại sự tỏa sáng và rạng ngời.

9. Ái Linh – 艾靈

‘Ái’ biểu tượng cho lòng lương thiện, nhân hậu và tấm lòng bác ái. ‘Linh’ mang ý nghĩa về sự thông minh, lanh lợi và tài trí. ‘Ái Linh’ là người thông minh, nhanh nhẹn, với tấm lòng nhân hậu, dung mạo đáng yêu và xinh đẹp.

10. Hà Tĩnh Hy – 河靜希

Tên Hà Tĩnh Hy mang đến cảm giác nhẹ nhàng, thanh tao, tạo ấn tượng dễ chịu cho người nghe.

11. Bạch Tiểu Nhi – 巴赫晓尼

Mang ý nghĩa về một cô gái dễ thương, thanh tao, thuần khiết, tốt bụng, và có cuộc sống bình an, hạnh phúc.

12. Hàn Yên Nhi – 韩燕妮

Mang ý nghĩa về một cô gái mạnh mẽ, kiên cường, nhưng cũng có tâm hồn bình an, thanh thản, và luôn hướng đến cuộc sống hạnh phúc.

13. Thanh Ngân Vân – 清银文

Mang ý nghĩa về một cô gái thanh tú, dịu dàng, quý phái, có cuộc sống sung túc, bình an, và hạnh phúc.

14. Hiên Huyên – 显县

Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, bí ẩn, thu hút, có cuộc sống sung túc, đầy đủ, và luôn được che chở, bảo vệ.

15. Thẩm Nhược Giai – 谭如嘉

Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, tinh tế, quan sát nhạy bén, tỉ mỉ, và chu đáo.

16. Hồng Minh Nguyệt – 洪明月

Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, dịu dàng, thanh tao, có trí tuệ sáng suốt, thông minh, và cuộc sống bình an, hạnh phúc.

17. Thiên Kỳ Nhan – 天其仁

Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, độc đáo, thu hút, với tầm nhìn rộng lớn và hoài bão lớn.

18. Khả Vi – 卡维

Mang ý nghĩa về một cô gái tài năng, năng lực, bản lĩnh, có trí tuệ sáng tạo, thông minh, và lanh lợi.

19. Thiên Ngọc Nhiên – 天玉年

Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết, với tầm nhìn rộng lớn, hoài bão lớn, và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống.

20. Lạc Tuyết Giang – 乐雪江

Mang ý nghĩa về một cô gái xinh đẹp, thanh tao, thuần khiết, có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, an nhiên, và bình an.

Tên Trung Quốc hay cho nữ ý nghĩa dịu dàng, bình an

1. Diễm An 艳安 (Yàn Ān)

Ý nghĩa: Diễm An có nghĩa là “xinh đẹp” và “bình yên”. “Diễm” trong “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “An” trong “an tâm”, “an nhàn”, nghĩa là bình yên, không sóng gió.

2. Diễm Tinh 艳晶 (Yàn Jīng)

Ý nghĩa: “Diễm” trong “kiều diễm”, “diễm lệ”, có nghĩa là đẹp. “Tinh” được ghép từ ba bộ nhật (日 – mặt trời), có nghĩa là óng ánh, trong suốt. Diễm Tinh tượng trưng cho một vẻ đẹp trong sáng như pha lê, vừa tinh khôi, lại vừa lộng lẫy.

3. Diệu Hàm 妙涵 (Miào Hán)

Ý nghĩa: “Diệu” trong “tuyệt diệu”, “diệu kỳ”, có nghĩa là “hay”, “đẹp”. “Hàm” trong “bao hàm”, “hàm súc”, có nghĩa là ẩn chứa, bao gồm. Diệu Hàm là cái tên dùng để đặt cho các cô gái với ý nghĩa là “cô gái sở hữu những điều tốt đẹp”.

4. Giai Ý 佳懿 (Jiā Yì)

Ý nghĩa: Giai Ý có nghĩa là xinh đẹp, đức hạnh. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là đẹp. “Ý” trong “ý đức”, “ý phạm”, nghĩa là thuần mĩ, nhu hòa.

5. Hân Nghiên 欣妍 (Xīn Yán)

Ý nghĩa: Hân Nghiên có nghĩa là vui vẻ và xinh đẹp, là sự kết hợp giữa “Hân” trong “hân hoan”, “hân hạnh” và “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” (trăm hoa đua nở).

6. Hoài Diễm 怀艳 (Huái Yàn)

Ý nghĩa: Hoài Diễm tượng trưng cho vẻ đẹp gây thương nhớ, kết hợp giữa “Hoài” trong “hoài niệm” và “Diễm” trong “diễm lệ”.

7. Kiều Nga 娇娥 (Jiāo É)

Ý nghĩa: Kiều Nga có nghĩa là vẻ đẹp tuyệt sắc. “Kiều” trong “kiều diễm”, nghĩa là mềm mại đáng yêu. “Nga” trong “Hằng nga”, nghĩa là mỹ mạo hơn người.

8. Mạn Nhu 曼柔 (Mán Róu)

Ý nghĩa: “Mạn” trong “mạn vũ”, nghĩa là điệu múa uyển chuyển. “Nhu” trong “ôn nhu”, nghĩa là mềm mại, ôn hòa.

9. Mẫn Hoa 敏花 (Mǐn Huā)

Ý nghĩa: Mẫn Hoa có hàm ý là “bông hoa tài trí”. “Mẫn” trong trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Hoa” nghĩa là bông hoa, hình ảnh ẩn dụ thường dùng cho những cô gái.

10. Mẫn Văn 敏文 (Mǐn Wén)

Ý nghĩa: Mẫn Văn chỉ những cô gái thông minh, có học vấn tốt. “Mẫn” trong “minh mẫn”, “cần mẫn”, nghĩa là nhanh nhẹn, sáng suốt. “Văn” trong “văn nhân”, “văn nghệ”, ý chỉ tri thức, văn chương.

11. Mộng Đình 梦婷 (Méng Tíng)

Ý nghĩa: Mộng Đình gợi lên hình ảnh một cô gái mộng mơ, xinh đẹp. Chữ “Mộng” có lẽ là không quá xa lạ vì được sử dụng khá nhiều, thường xuất hiện trong các từ như “giấc mộng”, “mộng mơ”. Còn chữ “Đình” (婷) trong tiếng Trung thì thường được dùng để đặt tên cho con gái như Đình Đình, Sính Đình,… với ý nghĩa là “xinh đẹp”.

12. Mộng Khiết 梦洁 (Méng Jié)

Ý nghĩa: “Mộng” trong “mộng mơ”, “Khiết” trong “thanh khiết”. Mộng Khiết có thể hiểu là “giấc mơ trong trẻo”, một cái tên hay dành cho những cô gái ngây thơ, trong sáng, lạc quan.

13. Mỹ Oánh 美莹 (Měi Yíng)

Ý nghĩa: Mỹ Oánh tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng. “Mỹ” có nghĩa là “đẹp”, còn “Oánh” tượng trưng cho sự “trong suốt”, óng ánh như ngọc.

14. Nghệ Giai 艺佳 (Yì Jiā)

Ý nghĩa: “Nghệ” trong “nghệ thuật”, “văn nghệ”, nghĩa là tài hoa. “Giai” trong “giai nhân”, “giai thoại”, nghĩa là xinh đẹp. Nghệ Giai là cái tên tượng trưng cho vẻ đẹp hoàn mỹ, “có tài, có sắc”.

15. Ngôn Diễm 言艳 (Yán Yàn)

Ý nghĩa: Ngôn Diễm là tên gọi dành cho những cô gái đoan trang, tư chất hơn người, xuất phát từ chữ “Ngôn” trong “ngôn từ” và “Diễm” trong “diễm lệ”.

16. Nhã Tịnh 雅静 (Yǎ Jìng)

Ý nghĩa: “Nhã” trong “tao nhã”, “thanh nhã”. “Tịnh”, còn có cách đọc khác là “tĩnh”, bắt nguồn từ “yên tĩnh”, “tĩnh lặng”. Nhã Tịnh có nghĩa là dịu dàng, trầm ổn.

17. Phương Hoa 芳华 (Fāng Huā)

Ý nghĩa: “Phương” nghĩa là “hương thơm”, tương tự như cỏ thơm (芳草 – phương thảo). “Hoa” bắt nguồn từ “phồn hoa”, nghĩa là rực rỡ, xinh đẹp.

18. Thư Nhiễm 舒苒 (Shū Rǎn)

Ý nghĩa: “Thư” trong “thư thái”, “thư thả”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, thường dùng trong văn thơ để miêu tả cây cỏ xanh tươi, mềm mại.

19. Tĩnh Hương 静香 (Jìng Xiāng)

Ý nghĩa: Tĩnh Hương nghĩa là “hương thơm tĩnh lặng”, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh tao, khiêm tốn, không khoa trương, ồn ào.

20. Tịnh Thi 婧诗 (Jìng Shī)

Ý nghĩa: Tinh Thi có nghĩa là người cô gái đẹp như thơ. “Tịnh” chỉ người con gái tài hoa. “Thi” bắt nguồn từ “thi ca”, “thi phú”.

21. Tư Mỹ 姿美 (Zī Měi)

Ý nghĩa: Tư Mỹ nghĩa là vẻ ngoài xinh đẹp. “Tư” trong “tư sắc”, “Mỹ” trong “mỹ lệ”.

22. Uyển Đình 婉婷 (Wǎn Tíng)

Ý nghĩa: Uyển Đình có nghĩa là xinh đẹp, nhẹ nhàng. “Uyển” trong “uyển chuyển”, “Đình” trong “phinh đình” (xinh đẹp, duyên dáng).

23. Uyển Ngưng 婉凝 (Wǎn Níng)

Ý nghĩa: “Uyển” trong “uyển chuyển”, tượng trưng cho sự mềm mại, thanh thoát. “Ngưng” là sự hội tụ, xuất phát từ “ngưng đọng”, “ngưng kết”. Uyển Ngưng tượng trưng cho cô gái sở hữu vẻ đẹp dịu dàng, tao nhã.

24. Uyển Như 婉如 (Wǎn Rú)

Ý nghĩa: Uyển Như chỉ người con gái có vẻ đẹp trong sáng, nhẹ nhàng. “Uyển” bắt nguồn từ “uyển chuyển”, có nghĩa là mềm mại, khéo léo.

25. Viên Hân 媛欣(Yuàn Xīn)

Ý nghĩa: Trong tiếng Trung, “Viên” thường dùng để chỉ người con gái đẹp, còn “Hân” trong “hân hoan” thì có nghĩa là mừng rỡ, vui tươi. Do đó, cái tên Viên Hân dùng để chỉ một cô gái đẹp có cuộc sống vui vẻ, vô tư.

Tên tiếng Trung hay cho nữ ý nghĩa “trân quý”

Những tên tiếng Trung cho nữ phong cách cổ trang hay, ý nghĩa nhất (Ảnh: Internet)

1. Bạch Ngọc 白玉 (Bái Yù)

Ý nghĩa: Bạch Ngọc là “viên ngọc màu trắng”.

2. Bảo Ngọc 宝玉 (Bǎo Yù)

Ý nghĩa: Bảo Ngọc là “viên ngọc quý”, tuy đẹp nhưng khó cầu.

3. Châu Anh 珠瑛 (Zhū Yīng)

Ý nghĩa: “Châu” trong “trân châu”, có nghĩa là ngọc quý, ngọc trai. “Anh” trong “Kim sa trục ba nhi thổ anh”, nghĩa là ánh sáng của những viên ngọc.

4. Châu Hoa 珠花 (Zhū Huā)

Ý nghĩa: Châu Hoa có nghĩa là “ngọc” và “hoa”. Một bên là vẻ đẹp cao sang, quý phái. Một bên là vẻ đẹp phóng khoáng, giản dị.

5. Diễm Lâm 艳琳 (Yàn Lín)

Ý nghĩa: Diễm Lâm có nghĩa là “viên ngọc đẹp”, dựa trên chữ “Lâm”, ý chỉ một thứ ngọc đẹp.

6. Hâm Dao 歆瑶 (Xīn Yáo)

Ý nghĩa: Hâm Dao nghĩa là viên ngọc được nhiều người ao ước, xuất phát từ “Hâm” trong “hâm mộ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

7. Giác Ngọc 珏玉 (Jué Yù)

Ý nghĩa: Giác Ngọc là một cái tên khá đặc biệt vì chỉ trong một cái tên đã chứa đựng tận ba chữ “Ngọc”, bao gồm hai viên ngọc trong chữ “Giác” (珏) và một viên ngọc trong bản thân chữ “Ngọc” (玉).

8. Giai Kỳ 佳琦 (Jiā Qí)

Ý nghĩa: Giai Kỳ có nghĩa là viên ngọc đẹp, hiếm có, kết hợp từ hai chữ “Giai” – “đẹp” và “Kỳ” – “ngọc quý”.

9. Kha Nguyệt 珂玥 (Kē Yuè)

Ý nghĩa: Kha Nguyệt là sự kết hợp giữa hai loại đá quý. “Kha” là ngọc kha, còn gọi là bạch mã não, một loại đá quý trông giống như ngọc. “Nguyệt” chỉ những viên ngọc có phép màu trong truyền thuyết, ngọc thần.

10. Linh Châu 玲珠 (Líng Zhū)

Ý nghĩa: Linh Châu có nghĩa là “viên ngọc tỏa sáng”, kết hợp giữa “Linh” trong “linh lung” (óng ánh) và “Châu” trong “trân châu” (viên ngọc).

11. Mộng Dao 梦瑶 (Mèng Yáo)

Ý nghĩa: Mộng Dao có thể hiểu theo nghĩa là viên ngọc trong mơ, bắt nguồn từ “Mộng” trong “mộng mơ” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

12. Mỹ Lâm 美琳 (Měi Lín)

Ý nghĩa: Mỹ Lâm nghĩa là “viên ngọc đẹp”, bản thân chữ 琳 trong tiếng Trung cũng mang ý chỉ những viên ngọc đẹp.

13. Mỹ Ngọc 美玉 (Měi Yù)

Ý nghĩa: Mỹ Ngọc có nghĩa là “viên ngọc đẹp”. “Mỹ” trong “hoàn mỹ”, “Ngọc” trong “ngọc thạch”.

14. Ngọc Trân 玉珍 (Yù Zhēn)

Ý nghĩa: Ngọc Trân có nghĩa là “viên ngọc quý giá”. “Ngọc” trong “ngọc thạch”, “Trân” trong “trân quý”.

15. Nhã Lâm 雅琳 (Yǎ Lín)

Ý nghĩa: Nhã Lâm được ghép từ hai chữ “Nhã” – “tao nhã” và “Lâm” – “ngọc đẹp”.

16. Tiệp Trân 婕珍 (Jié Zhēn)

Ý nghĩa: “Tiệp” bắt nguồn từ “tiệp dư”, một chức danh dùng trong cung đình thời xưa. “Trân” bắt nguồn từ “trân châu”, “trân bảo”, ý chỉ những vật quý báu và có giá trị.

17. Tiểu Ngọc 小玉 (Xiǎo Yù)

Ý nghĩa: Tiểu Ngọc là “viên ngọc nhỏ bé”.

18. Tĩnh Tuyền 静璇 (Jìng Xuán)

Ý nghĩa: Tĩnh Tuyền thường được dùng với hàm ý là thông minh, trầm tĩnh. Nếu hiểu theo nghĩa đen, Tĩnh Tuyền chính là “viên đá im lặng”, bởi vì “Tĩnh” có nghĩa là “tĩnh lặng”, còn “Tuyền” có nghĩa là “đá quý”.

19. Tố Ngọc 素玉 (Sù Yù)

Ý nghĩa: “Tố” trong “tố tâm”, có nghĩa là trắng nõn, trong sạch. Do đó, Tố Ngọc có thể hiểu là viên ngọc trong sáng, không vướng bụi trần.

20. Trân Dao 珍瑶 (Zhēn Yáo)

Ý nghĩa: Trân Dao có nghĩa là “viên ngọc quý giá”, kết hợp giữa “Trân” trong “trân quý” và “Dao” trong “dao cầm” (đàn khảm ngọc).

Tên tiếng Trung hay cho nữ ý nghĩa thiên nhiên

Những tên tiếng Trung cho nữ phong cách cổ trang hay, ý nghĩa nhất (Ảnh: Internet)

1. Băng Thanh 冰清 (Bīng Qīng)

Ý nghĩa: Băng Thanh bắt nguồn từ câu “băng thanh ngọc khiết” với “Băng” trong “băng tuyết”, “Thanh” trong “thanh bạch”. Tên gọi này được dùng để miêu tả vẻ đẹp thuần khiết, trong trẻo.

2. Hà Xuyên 河川 (Hé Chuān)

Ý nghĩa: “Hà” và “Xuyên” trong tiếng Trung đều có nghĩa là sông.

3. Lộ Tuyết 露雪 (Lù Xuě)

Ý nghĩa: “Lộ” trong tiếng Trung dùng để mô tả hiện tượng sương đọng thành giọt. Lộ Tuyết có nghĩa là “sương và tuyết”, ý chỉ những cô gái thuần khiết, trong sáng, mỏng manh.

4. Nghiên Vũ 妍雨 (Yán Yǔ)

Ý nghĩa: “Nghiên” trong “bách hoa tranh nghiên” có nghĩa là xinh đẹp, diễm lệ. Nghiên Vũ có thể hiểu thoáng là một cơn mưa đẹp, một màn trình diễn tuyệt mỹ của đất trời sánh ngang với khung cảnh lộng lẫy của “trăm hoa khoe sắc”.

5. Nhã Phong 雅风 (Yǎ Fēng)

Ý nghĩa: “Nhã” xuất phát từ “nho nhã”, “thanh nhã” với ý nghĩa là dịu dàng, thanh tao. Nhã Phong có nghĩa là cơn gió nhẹ nhàng, dịu êm.

6. Như Tuyết 如雪 (Rú Xuě)

Ý nghĩa: “Như” nghĩa là “tựa như”, “giống như”. Như Tuyết là một phép so sánh, ý chỉ sự đẹp đẽ, tinh khiết và thanh cao.

7. Ninh Sương 宁霜 (Níng Shuāng)

Ý nghĩa: Chữ “Ninh” trong “an ninh” có nghĩa là yên tĩnh, không ồn ào. Ninh Sương có thể hiểu là màn sương lặng lẽ.

8. Phong Hi 风希 (Fēng Xī)

Ý nghĩa: “Hi” bắt nguồn từ “hi vọng”, có nghĩa là chờ mong, trông ngóng. Tên Phong Hi có thể dịch là “chờ mong một cơn gió” hay “hi vọng của cơn gió” đều được.

9. Phong Miên 风眠 (Fēng Mián)

Ý nghĩa: Cái tên này được ghép từ hai chữ “Phong” – “cơn gió” và “Miên” – “giấc ngủ”. Phong Miên gợi lên hình ảnh cô gái ngủ quên giữa rừng cây khi có cơn gió nhẹ thổi qua.

10. Phương Lâm 芳林 (Fāng Lín)

Ý nghĩa: “Phương” trong “phương thảo”, có nghĩa là hương thơm. “Lâm” trong “sơn lâm”, có nghĩa là khu rừng.

11. Thiên Tuyết 天雪 (Tiān Xuě)

Ý nghĩa: Thiên Tuyết nghĩa là tuyết trên trời.

12. Thủy Nhu 水柔 (Shuǐ Róu)

Ý nghĩa: “Nhu” thường xuất hiện trong các tính từ “ôn nhu”, “nhu thuận” với ý nghĩa là mềm mỏng, dịu dàng. Thủy Nhu có nghĩa là sự mềm mại của nước.

13. Tịch Tuyết 夕雪 (Xī Xuě)

Ý nghĩa: “Tịch” trong “tịch dương”, “thất tịch”, có nghĩa là ban đêm. Tịch Tuyết là tuyết rơi trong đêm.

14. Tiệp Vũ 捷雨 (Jié Yǔ)

Ý nghĩa: Chữ “Tiệp” tuy khá ít gặp nhưng nó được sử dụng trong “tiệp báo” (báo tin thắng trận) với ý nghĩa là chiến thắng, thắng lợi. Do đó, Tiệp Vũ có ý nghĩa là cơn mưa chiến thắng, cơn mưa mang điềm lành.

15. Tình Phong 晴风 (Qíng Fēng)

Ý nghĩa: Chữ “Tình” trong “tình không” có nghĩa là trời quang mây tạnh. Tình Phong có nghĩa là một cơn gió mát vào ngày đẹp trời.

16. Tuyết Nghênh 雪迎 (Xuě Yíng)

Ý nghĩa: “Nghênh” thường xuất hiện trong các từ ghép như “nghênh đón”, “hoan nghênh” với ý nghĩa là chào đón. Tuyết Nghênh được hiểu theo nghĩa là đón tuyết.

17. Vân Khê 云溪 (Yún Qī)

Ý nghĩa: “Vân” là đám mây, “Khê” là khe suối nhỏ.

18. Vũ Đồng 雨桐 (YǔTóng)

Ý nghĩa: Vũ Đồng được ghép từ hai chữ: “Vũ” nghĩa là “mưa” và “Đồng” trong “cây ngô đồng”, một loài cây mang đậm chất thơ thường xuất hiện trong các tác phẩm nghệ thuật.

19. Vũ Nghi 雨仪 (Yǔ Yí)

Ý nghĩa: Ngoài nghĩa “nghi thức”, “nghi lễ”, chữ “Nghi” trong tiếng Trung còn mang ý nghĩa là dáng vẻ bên ngoài. Vũ Nghi được hiểu là hình dáng của mưa.

20. Y Sương 依霜 (Yī Shuāng)

Ý nghĩa: “Y” bắt nguồn từ “y khốc” (依靠), “y lại” (依賴), có nghĩa là nương nhờ, dựa dẫm. “Sương” có nghĩa là sương sớm, sương mai. Tên Y Sương gợi lên cho người nghe cảm giác yếu đuối, mỏng manh, rất cần sự chở che, bảo vệ, đặc biệt phù hợp với các bạn gái theo phong cách tiểu thư, nhẹ nhàng.

21. Ánh Nguyệt 映月 (Yìng Yuè)

Ý nghĩa: Ánh Nguyệt là sự phản chiếu của mặt trăng. Một trong những họ phù hợp để ghép cùng tên gọi này là họ Giang (江 – Jiāng), nghĩa là dòng sông.

22. Di Nguyệt 怡月 (Yí Yuè)

Ý nghĩa: Chữ “Hi” thường dùng trong “hi di” (熙怡), có nghĩa là vui vẻ. Do đó, Di Nguyệt có thể hiểu là “mặt trăng vui vẻ”.

23. Dung Nguyệt 溶月 (Róng Yuè)

Ý nghĩa: Dung Nguyệt là “ánh trăng tan”.

24. Hải Nguyệt 海月 (Hǎi Yuè)

Ý nghĩa: Hải Nguyệt là “mặt trăng trên biển”.

25. Hân Mỹ 昕美 (Xīn Měi)

Ý nghĩa: Hân Mỹ có thể hiểu là “bình minh tuyệt đẹp”. “Hân” trong “hân tịch”, nghĩa là rạng đông, “Mỹ” trong “mỹ lệ”, nghĩa là đẹp đẽ.

26. Hi Nhiễm 曦冉 (Xī Rǎn)

Ý nghĩa: “Hi” trong “thần hi” (晨曦), có nghĩa là “ánh sáng mặt trời”. “Nhiễm” trong “nhiễm nhiễm”, có nghĩa là mềm mại, yếu ớt. Hi Nhiễm mang ý nghĩa là “tia sáng mong manh”. (Chữ Nhiễm 冉 trong Hi Nhiễm khác với chữ Nhiễm 苒. Chữ 苒 có thêm bộ “thảo”, ngoài ý nghĩa mềm mại còn gợi lên vẻ tươi tốt, xanh um của hoa cỏ.)

27. Hiểu Tinh 晓星 (Xiǎo Xīng)

Ý nghĩa: “Hiểu” có thể xuất hiện trong từ “phá hiểu” (破曉 – hừng đông), có nghĩa là trời sáng, hoặc cũng có thể xuất hiện trong từ “yết hiểu” (揭曉 – công bố), có nghĩa là sáng tỏ. Do đó, Hiểu Tinh có thể hiểu thoáng theo nghĩa là “ngôi sao sáng”.

28. Lạc Vân 落云 (Luò Yún)

Ý nghĩa: Cũng giống như “lạc hoa” (hoa rơi), Lạc Vân có nghĩa là “đám mây rơi xuống”.

29. Linh Vân 玲云 (Líng Yún)

Ý nghĩa: “Linh” trong “linh lung”, có nghĩa là óng ánh. Linh Vân là “đám mây phát sáng”.

30. Nguyệt Như 月如 (Yuè Rú)

Ý nghĩa: Nguyệt Như là tên gọi mang hàm ý so sánh, nghĩa là “tựa như mặt trăng”.

31. Nguyệt Thiền 月婵 (Yuè Chán)

Ý nghĩa: “Thiền” bắt nguồn từ “thiền quyên”, nghĩa là thướt tha, xinh đẹp. Nguyệt Thiền chỉ những cô gái đẹp tựa ánh trăng.

32. Nhã Tinh 雅星 (Yǎ Xīng)

Ý nghĩa: “Nhã” xuất phát từ “thanh nhã”, “tao nhã”. Nhã Tinh có nghĩa là một ngôi sao thanh tú, dịu dàng.

33. Nhật Hà 日霞 (Rì Xiá)

Ý nghĩa: “Nhật” nghĩa là “mặt trời”. “Hà” xuất hiện trong các từ “yên hà” (khói và ráng chiều), “vân hà” (đám mây có sắc đỏ), có nghĩa là “ráng trời”, ý chỉ hiện tượng tia sáng mặt trời xuyên qua lớp khí mờ như mây, khói, sương và tạo thành những màu sắc rực rỡ.

34. Thiên Di 天怡 (Tiān Yí)

Ý nghĩa: “Thiên” trong “thiên giới”, “thiên đường”, có nghĩa là bầu trời. “Di” trong “hi di”, có nghĩa là vui vẻ, thoải mái. Thiên Di là một cái tên có âm tiết hay, đem lại cảm giác vui tươi, dễ chịu.

35. Thường Hi 嫦曦 (Cháng Xī)

Ý nghĩa: “Thường” bắt nguồn từ “Thường nga”, cách gọi khác của nhân vật “Hằng nga” trong thần thoại Trung Quốc. “Hi” trong “thần hi tại thụ”, chỉ “ánh sáng mặt trời” (cả câu có nghĩa là “ánh sáng rạng đông chiếu rọi vào cây cối”). Thường Hi có thể nói là một cái tên vô cùng tinh tế, kết hợp từ hai sự vật sáng nhất trên bầu trời là mặt trời và mặt trăng.

36. Tinh Mỹ 星美 (Xīng měi)

Ý nghĩa: “Tinh” là “ngôi sao”, “Mỹ” là “xinh đẹp”. Tinh Mỹ là một cái tên khá hay dành cho những bạn gái tự tin, tràn đầy sức sống, tựa như một ngôi sao nhỏ bé nhưng vẫn tỏa sáng theo cách của riêng mình.

37. Tinh Tuyết 星雪 (Xīng Xuě)

Ý nghĩa: Tinh Tuyết có nghĩa là “ngôi sao” và “hoa tuyết”. Đây có lẽ là cái tên khá phù hợp cho các bạn nữ sinh vào mùa đông. Nó tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, nhẹ nhàng, lấp lánh như sao, mong manh như tuyết.

38. Vân Diễm 云艳 (Yún Yàn)

Ý nghĩa: “Vân” là “mây”, “Diễm” là “đẹp”. Vân Diễm là “vẻ đẹp của mây”.

39. Vân Tuyết 云雪 (Yún Xuě)

Ý nghĩa: Vân Tuyết có nghĩa là “mây” và “tuyết”, hai sự vật tượng trưng cho vẻ đẹp trong sáng, mỏng manh.

40. Vĩnh Hi 永曦 (Yǒng Xī)

Ý nghĩa: “Vĩnh” có nghĩa là lâu dài, vĩnh viễn. “Hi” có nghĩa là “ánh sáng mặt trời”. Vĩnh Hi chính là “tia sáng vĩnh cửu”.

41. Di Dương 怡洋 (Yí Yáng)

Ý nghĩa: “Di” trong “hi di”, nghĩa là vui vẻ, thoải mái. “Dương” trong “đại dương”, nghĩa là biển khơi, biển cả.

42. Dương Khiết 洋洁 (Yáng Jié)

Ý nghĩa: Dương Khiết có nghĩa là sự tinh khiết của biển, kết hợp giữa “Dương” trong “đại dương”, “Khiết” trong “thanh khiết”.

43. Hải Băng 海冰 (Hǎi Bīng)

Ý nghĩa: Hải Băng có nghĩa là băng tuyết trên biển.

44. Hải Linh 海玲 (Hǎi Líng)

Ý nghĩa: Hải Linh có nghĩa là vẻ đẹp của biển, là sự kết hợp giữa “Hải” – “biển cả” và “Linh” trong “linh lung”, nghĩa là long lanh, óng ánh.

45. Cẩn Huyên 瑾萱 (Jǐn Xuān)

Ý nghĩa: “Cẩn” bắt nguồn từ “cẩn du” (ngọc đẹp). “Huyên” bắt nguồn từ “cỏ huyên”, còn có tên gọi khác là “vong ưu”, một loại cỏ giúp người ta quên đi ưu phiền trong truyền thuyết Trung Hoa.

46. Diệp Sương 叶霜 (Yè Shuāng)

Ý nghĩa: “Diệp” là chiếc lá, “Sương” là sương sớm. Diệp Sương là chiếc lá trong sương mai.

47. Hoắc Lê 霍莉 (Huò Lì)

Ý nghĩa: Hoắc Lê là phiên âm tiếng Trung của holly (cây ô rô), một loài cây được xem là biểu tượng của giáng sinh.

48. Thục Quỳ 蜀葵 (Shǔ Kuí)

Ý nghĩa: Thục Quỳ là tên gọi của một loài hoa. Hoa này còn có tên khác là Mãn đình hồng, là loài hoa tượng trưng cho ước mơ, khát vọng.

49. Tiểu Anh 小樱 (Xiǎo Yīng)

Ý nghĩa: Tiểu Anh là tên gọi được đặt theo hoa anh đào (樱桃), loài hoa nở vào mùa xuân, tượng trưng cho vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng và thanh lịch.

50. Tiểu Quỳ 小葵 (Xiǎo Kuí)

Ý nghĩa: “Quỳ” bắt nguồn từ “hướng nhật quỳ”, có nghĩa là hoa hướng dương. Tiểu Quỳ có nghĩa là hoa hướng dương bé nhỏ.

51. Tố Hinh 素馨 (Sù Xīn)

Ý nghĩa: Tố Hinh trong tiếng Trung có nghĩa là hoa sứ. “Tố” nghĩa là màu trắng, “Hinh” nghĩa là hương thơm lan tỏa.

52. Tuyết Liên 雪莲 (Xuě Lián)

Ý nghĩa: “Liên” là tên gọi trong tiếng Trung của hoa sen. Tuyết Liên có nghĩa là hoa sen trong tuyết. Ngoài ra, tuyết liên còn được biết đến là tên một loài hoa hiếm ở Tây Tạng, sinh trưởng trong tiết trời lạnh giá và mất bảy năm mới nở hoa một lần.

Bạn thấy bài này thế nào?
Có 1 lượt đánh giá.
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Theo dõi bình luận
Thông báo về
Nhập email để nhận thông báo các bình luận mới nhất của bài viết...
Nhập email để nhận thông báo các bình luận mới nhất của bài viết...
1 Comment
Bình chọn nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Share.
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
wpDiscuz

Discover more from StarTV

Subscribe now to keep reading and get access to the full archive.

Continue reading

Exit mobile version