Tên tiếng Anh có thể sử dụng cả ở nơi làm việc lẫn trong cuộc sống hàng ngày nên ai cũng mong muốn có một cái tên tiếng Anh nữ hay, ý nghĩa đẹp và không dễ nhầm lẫn với người khác! Dưới đây là những cái tên tiếng Anh cho nữ hay mà không đụng hàng với ai, bạn tham khảo nhé.

Những tên tiếng Anh nữ hot nhất 2024

Những tên tiếng Anh nữ hot nhất 2024 (Ảnh: Internet)

Olivia

Cái tên Olivia có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa là “cây ô liu”. Nó đã giữ vị trí số một kể từ năm 09 và được phổ biến bởi một nhân vật trong tác phẩm Đêm thứ mười hai của William Shakespeare .

Emma

Có nguồn gốc từ tiếng Anh và tiếng Đức cổ, Emma có nghĩa là “toàn bộ” hoặc “phổ quát”. Bài hát này được xếp hạng số một từ năm 04 đến năm 08 và giữ vững vị trí trong top 0 kể từ đó.

Charlotte

Cái tên Charlotte bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ ceorl , có nghĩa là “người đàn ông tự do”. Charlotte là một cái tên hoàng gia và đã phổ biến trong một thời gian dài.

Amelia

Amelia có nguồn gốc từ tiếng Latin và có nghĩa là “công việc”. Nó ngày càng trở nên thịnh hành theo thời gian, lọt vào top 0 vào năm 06 và leo lên kể từ đó. Nó được xếp hạng thứ tư kể từ năm 0

Sophia

Có nghĩa là “trí tuệ”, tên tiếng Hy Lạp Sophia đã phổ biến trong một thời gian dài. Nó đã xuất hiện trong top 0 tên trong gần hai thập kỷ! Tuy nhiên, những năm tốt nhất của nó là từ năm 0 đến năm 03, khi nó đứng đầu.

Mia

Với nguồn gốc từ cả tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha, Mia bắt đầu thu hút sự chú ý từ nhiều thập kỷ trước và tiếp tục tăng. Tên này có nghĩa là “người yêu của tôi”, và năm tốt nhất của nó là năm 2003 khi nó xếp hạng thứ 6 trong top những tên tiếng Anh cho nữ hot nhất.

Isabella

Isabella có nghĩa là “Chúa là lời thề của tôi”, và có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, tiếng Ý và tiếng Do Thái. Cái tên này phổ biến vào nửa đầu thế kỷ 9 trước khi giảm đáng kể về vị thế thịnh hành.

Sự trở lại phổ biến của bộ phim trùng với thời điểm ra mắt Twilight năm 008 , xoay quanh nhân vật hư cấu Bella Swan.

Ava

Tên Ava có nhiều ý nghĩa, bao gồm “bảo đảm” và “sống động”. Tên này nằm trong top 1000 tên phổ biến nhất kể từ năm 1940 và có nguồn gốc từ tiếng Đức, tiếng Latin và tiếng Do Thái.

Evelyn

Tên tiếng Pháp Evelyn có nhiều ý nghĩa, chẳng hạn như “cuộc sống”, “mong muốn” và “sức mạnh”. Nó phổ biến vào đầu những năm 1900 và giảm dần sức hút trước khi có sự hồi sinh gần đây. Lần đầu tiên nó lọt vào top 10 vào năm 2023.

Sponsor
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(

Luna

Luna là tên thiên thể trong tiếng Latin có nghĩa là “mặt trăng”. Tên này ngày càng phổ biến hơn kể từ năm 003 và lọt vào top 0 tên được ưa chuộng nhất năm 0

Những tên tiếng Anh nữ xinh đẹp, cao quý

Những tên tiếng Anh nữ xinh đẹp, cao quý
  1. Ruby – tiếng Pháp có nghĩa là “đá quý màu đỏ”
  2. Jessica – tiếng Do Thái có nghĩa là “người giàu có”
  3. Valentina – tiếng Latin có nghĩa là “sức khỏe tốt”
  4. Ophelia – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “hữu ích” hoặc “khôn ngoan”
  5. Erica – tiếng Scandinavia có nghĩa là “quyền lực” hoặc “người cai trị đáng kính”
  6. Louise – Tiếng Đức cổ có nghĩa là “nữ chiến binh”
  7. Genevieve – tiếng Wales có nghĩa là “làn sóng trắng”
  8. Belle – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “xinh đẹp”
  9. Lola – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “người phụ nữ mạnh mẽ”
  10. Ava – tiếng Latin có nghĩa là “nở hoa”
  11. Olivia – tiếng Latin có nghĩa là “cây ô liu” và tiếng Pháp cổ có nghĩa là “hòa bình”
  12. Josephine – tiếng Do Thái có nghĩa là “anh ấy sẽ thêm vào”
  13. Heidi – tiếng Đức có nghĩa là “cao quý” hoặc “thanh thản”
  14. Quinn – tiếng Latin có nghĩa là “một cô gái xinh đẹp như hai” và tiếng Gaelic có nghĩa là “khôn ngoan”
  15. Gabrielle – tiếng Do Thái có nghĩa là “Chúa là sức mạnh của tôi”
  16. Natalie – tiếng Latin có nghĩa là “đứa trẻ sinh ra vào dịp Giáng sinh”
  17. Lillian – tiếng Latin có nghĩa là “hình dạng của hoa loa kèn”
  18. Eleanor – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “lòng thương xót”
  19. Abigail – tiếng Do Thái có nghĩa là “niềm vui của người cha”
  20. Isabella – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “dành riêng cho Chúa”
  21. Athena – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nữ thần chiến tranh”
  22. Dahlia – tiếng Scandinavia có nghĩa là “thung lũng”
  23. Nina – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “cô gái” và tiếng Do Thái có nghĩa là “duyên dáng”
  24. Amelie – Biến thể của Amelia, cũng là tiếng Đức có nghĩa là “chăm chỉ”
  25. Elise – tiếng Đức có nghĩa là “cao quý” hoặc tiếng Do Thái có nghĩa là “lời thề của Chúa”
  26. Juliet – tiếng Pháp có nghĩa là “trẻ trung”
  27. Harper – Tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là “người săn cá voi”
  28. Ingrid – tiếng Scandinavia có nghĩa là “con gái của anh hùng”
  29. Amelia – tiếng Đức có nghĩa là “chăm chỉ”
  30. Audrey – Tiếng Anh cổ có nghĩa là “sức mạnh cao quý”
  31. Victoria – tiếng Latin có nghĩa là “chiến thắng”
  32. Ariel – tiếng Do Thái có nghĩa là “sư tử của Chúa”
  33. Lydia – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “người phụ nữ Ba Tư” hoặc “vẻ đẹp”
  34. Violet – tiếng Latin có nghĩa là “màu tím”
  35. Layla – tiếng Ả Rập có nghĩa là “tối như đêm”
  36. Scarlett – Tiếng Anh trung đại có nghĩa là “đỏ thẫm”
  37. Kaylee – tiếng Ả Rập có nghĩa là “người được yêu” và tiếng Do Thái có nghĩa là “người phụ nữ quyền quý”
  38. Cora – tiếng Pháp có nghĩa là “người được yêu” hoặc tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trái tim”
  39. Kristen – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “mắt sáng”
  40. Delilah – tiếng Do Thái có nghĩa là “mỏng manh”
  41. Deborah – tiếng Do Thái có nghĩa là “ong”
  42. Callista – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “xinh đẹp nhất” hoặc “xinh đẹp và sáng ngời”
  43. Uma – tiếng Hindi có nghĩa là “mẹ” và cũng là tên của nữ thần Hindu Devi
  44. Phoebe – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “tuyệt vời”
  45. Kelly – tiếng Ireland có nghĩa là “nhà thờ” hoặc “chiến binh”
  46. Aurora – tiếng Latin có nghĩa là “vàng” và tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nữ thần bình minh”
  47. Arabella – tiếng Đức có nghĩa là “đại bàng xinh đẹp”
  48. Thea – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “người chữa bệnh”
  49. Angelina – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “sứ giả thiên đường”
  50. Amara – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “vẻ đẹp vĩnh cửu”
  51. Savannah – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “đồng cỏ nhiệt đới bằng phẳng”
  52. Charlotte – tiếng Pháp có nghĩa là “nhỏ nhắn và nữ tính”
  53. Rebecca – tiếng Do Thái có nghĩa là “buộc” hoặc “xinh đẹp mê hồn”
  54. Valerie – tiếng Latin có nghĩa là “mạnh mẽ”
  55. Vivien – tiếng Latin có nghĩa là “sống” hoặc “sống động”
  56. Millie – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “ong mật” hoặc tiếng Anh có nghĩa là “cố vấn nhẹ nhàng”
  57. Felicity – tiếng Latin có nghĩa là “may mắn” hoặc “hạnh phúc”
  58. Penelope – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “thợ dệt suốt”
  59. Sophia – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trí tuệ”
  60. Fiona – Tiếng Anh cổ có nghĩa là “trắng”
  61. Daphne – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “cây nguyệt quế”

Tên tiếng Anh nữ hay ngọt ngào, dễ thương

Tên tiếng Anh nữ hay ngọt ngào, dễ thương (Ảnh: Internet)
  1. Katherine – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “tinh khiết”
  2. Chloe – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “chim sơn ca”
  3. Luna – tiếng Latin có nghĩa là “mặt trăng”
  4. Esme – tiếng Latin có nghĩa là “lòng tự trọng”
  5. Evelyn – tiếng Anh có nghĩa là “hạt phỉ”
  6. Sydney – tiếng Pháp có nghĩa là “từ thành phố Saint-Denis”
  7. Colleen – tiếng Ireland có nghĩa là “cô gái”
  8. Meredith – tiếng Wales cổ có nghĩa là “người bảo vệ biển cả” và tiếng Anh trung đại có nghĩa là “vui vẻ”
  9. Greta – tiếng Hy Lạp có nghĩa là “viên ngọc quý”
  10. Mia – tiếng Ý có nghĩa là “người yêu của tôi”
  11. Bailey – tiếng Pháp có nghĩa là “người thi hành án” và tiếng Anh cổ có nghĩa là “sự bảo vệ”
  12. Alexandria – tiếng Hy Lạp và tiếng Anh có nghĩa là “người bảo vệ nhân loại”
  13. Đức tin – tiếng Latin có nghĩa là “tin tưởng”
  14. Laurel – tiếng Anh có nghĩa là “được đội vòng nguyệt quế”
  15. Giselle – tiếng Anh có nghĩa là “lời thề kiếm”
  16. Aria – tiếng Do Thái có nghĩa là “giống như một giai điệu đẹp”
  17. Bonnie – tiếng Scotland có nghĩa là “tốt”
  18. Nora – tiếng Latin có nghĩa là “trang nghiêm” và tiếng Hy Lạp có nghĩa là “danh dự”
  19. Emilia – tiếng Latin có nghĩa là “háo hức”
  20. Tracey – Biến thể của Tracy, có nghĩa tương tự là chiến binh hoặc người chiến đấu.
  21. Haley – tiếng Na Uy có nghĩa là “anh hùng” và tiếng Ireland có nghĩa là “người khôn ngoan”
  22. Belinda – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “xinh đẹp” hoặc “xinh xắn”
  23. Shelby – tiếng Anh có nghĩa là “thị trấn được che chở”
  24. Chanel – tiếng Pháp có nghĩa là “kênh đào” hoặc “nước hoa”
  25. Esmeralda – tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “ngọc lục bảo”
  26. Rosalie – tiếng Latin có nghĩa là “một bông hoa”
  27. Stella – tiếng Latin có nghĩa là “ngôi sao”
  28. Isla – tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Scotland có nghĩa là “hòn đảo”
  29. Ivy – Tiếng Anh cổ có nghĩa là “cây nho”

Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa chiến binh mạnh mẽ

Tên tiếng Anh nữ hay với ý nghĩa chiến binh mạnh mẽ
  1. Aadya – tiếng Bengal, có nghĩa là “đầu tiên” hoặc “Trái đất” ám chỉ sức mạnh đã tạo ra Trái đất
  2. Adira – tiếng Do Thái, có nghĩa là “mạnh mẽ, hùng mạnh”.
  3. Aine – tiếng Celtic, có nghĩa là “rạng rỡ, lộng lẫy, rực rỡ”.
  4. Alessia – tiếng Ý, có nghĩa là “người giúp đỡ, người bảo vệ”.
  5. Alexandra – tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “người giúp đỡ, người bảo vệ”.
  6. Alexandria – tiếng Anh, có nghĩa là “người giúp đỡ, người bảo vệ”.
  7. Althea – Thần thoại Hy Lạp, có nghĩa là “có sức mạnh chữa lành”.
  8. Alvilda – tiếng Na Uy, có nghĩa là “trận chiến của các yêu tinh”.
  9. Amira – tiếng Ả Rập, có nghĩa là “chỉ huy”.
  10. Annemarie – tiếng Do Thái, có nghĩa là “người phụ nữ nổi loạn”.
  11. Aoife – Thần thoại Ireland, một công chúa chiến binh
  12. Artemis – Thần thoại Hy Lạp, nữ thần của mặt trăng và săn bắn
  13. Athena – Thần thoại Hy Lạp, nữ thần trí tuệ và chiến tranh
  14. Audelia – tiếng Anh, có nghĩa là “cao quý” hoặc “sức mạnh”.
  15. Audrey – tiếng Anh, có nghĩa là “cao quý” hoặc “sức mạnh”.
  16. Bellatrix – tiếng Latin, có nghĩa là “nữ chiến binh”
  17. Bellona – Thần thoại La Mã, nữ thần chiến tranh, có nghĩa là “hiện thân của chiến trận”.
  18. Bernadette – tiếng Đức, có nghĩa là “mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu”.
  19. Brenda – tiếng Na Uy, có nghĩa là “thanh kiếm”.
  20. Brenna – tiếng Na Uy, có nghĩa là “thanh kiếm”.
  21. Bria – tiếng Ireland, có nghĩa là “sức mạnh, sức mạnh, sự mạnh mẽ”.
  22. Briana – tiếng Anh, có nghĩa là “cao quý, quý tộc”.
  23. Bridget – tiếng Ireland, có nghĩa là “người được tôn sùng” hoặc “quyền lực”
  24. Brielle – tiếng Anh, có nghĩa là “chiến binh của Chúa”
  25. Bryndis – tiếng Scandinavia, có nghĩa là “áo giáp chắc chắn”.
  26. Camilla – Thần thoại La Mã, một nữ chiến binh huyền thoại
  27. Carla – tiếng Ý, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Catalan, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Hà Lan, có nghĩa là “quân đội” hoặc “chiến binh”.
  28. Cassandra – tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “người bảo vệ con người; chiến binh”
  29. Chasina – tiếng Aram, có nghĩa là “mạnh mẽ, hùng mạnh”.
  30. Diana – Thần thoại La Mã, nữ thần mặt trăng, săn bắn, rừng và sinh nở
  31. Dusty – tiếng Na Uy, có nghĩa là “cứng rắn như đá của Thor”.
  32. Ebba – tiếng Đức, có nghĩa là “sức mạnh của loài vật”.
  33. Edrei – Theo Kinh thánh, có nghĩa là “mạnh mẽ và quyền lực”.
  34. Elaheh – tiếng Ba Tư, có nghĩa là “giống như một nữ thần”.
  35. Enyo – Thần thoại Hy Lạp, một nữ thần chiến tranh
  36. Fairuza – tiếng Ba Tư, có nghĩa là “người phụ nữ chiến thắng”.
  37. Fallon – tiếng Ireland, có nghĩa là “ưu việt; xuất thân từ một người cai trị”
  38. Fianna – tiếng Ireland, có nghĩa là “đội quân chiến binh”.
  39. Finley – tiếng Scotland, có nghĩa là “chiến binh công bằng”
  40. Gertrude – tiếng Anh, tiếng Hà Lan, tiếng Pháp, có nghĩa là “ngọn giáo sức mạnh”.
  41. Gesa – tiếng Hà Lan, có nghĩa là “sức mạnh của ngọn giáo”.
  42. Harlow – tiếng Anh, có nghĩa là “quân đội”
  43. Jaiyana – tiếng Ả Rập, có nghĩa là “sức mạnh”.
  44. Karleen – tiếng Đức cổ, có nghĩa là “sức mạnh của phụ nữ”.
  45. Kennedy – tiếng Gaelic, có nghĩa là “được bảo vệ bằng mũ bảo hiểm”.
  46. Keren – tiếng Do Thái, có nghĩa là “sức mạnh, quyền lực”.
  47. Louisa – tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Hà Lan, có nghĩa là “trận chiến nổi tiếng”.
  48. Maajida – Hồi giáo, có nghĩa là “mạnh mẽ”.
  49. Maeve – Thần thoại Ireland, nữ hoàng chiến binh của Connacht
  50. Maia – Maori, có nghĩa là “chiến binh dũng cảm”
  51. Marcella – tiếng Latin, có nghĩa là “hiếu chiến”
  52. Marcheline – tiếng Pháp, có nghĩa là “chiến binh”
  53. Malin – tiếng Anh, có nghĩa là “mạnh mẽ” hoặc chiến binh nhỏ bé
  54. Martina – tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là “chiến binh”.
  55. Matilda – tiếng Đức, có nghĩa là “chiến binh mạnh mẽ”
  56. Maude – tiếng Đức, có nghĩa là “người hùng trong chiến trận”
  57. Melisende – tiếng Pháp thời Trung cổ, có nghĩa là “mạnh mẽ”.
  58. Meredith – tiếng Celtic, có nghĩa là “người bảo vệ biển cả”.
  59. Mia – tiếng Scandinavia, có nghĩa là “nữ thần đại dương” hoặc “nữ hoàng”.
  60. Minka – tiếng Ba Lan, có nghĩa là “chiến binh có ý chí mạnh mẽ”.
  61. Mildred – tiếng Anh, có nghĩa là “sức mạnh nhẹ nhàng”.
  62. Morgan – tiếng Wales, tiếng Anh, tiếng Pháp, có nghĩa là “chiến binh biển”
  63. Moxie – Người Mỹ, có nghĩa là “sự táo bạo và sức mạnh của tính cách”
  64. Mukta – tiếng Phạn, có nghĩa là “tự do”.
  65. Myla – tiếng Anh, có nghĩa là “người lính”.
  66. Neilina – tiếng Gaelic, có nghĩa là “nhà vô địch”.
  67. Nicole – tiếng Pháp, có nghĩa là “chiến thắng của nhân dân”.
  68. Nikita – tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “bất khuất”
  69. Qadira – tiếng Ả Rập, có nghĩa là “đầy sức mạnh”.
  70. Olesia – tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “người bảo vệ con người”.
  71. Oma – tiếng Ả Rập, có nghĩa là “phát triển thịnh vượng”.
  72. Philomena – tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “người yêu thích sức mạnh”.
  73. Reika – tiếng Đức, có nghĩa là “sức mạnh của sói”.
  74. Sasha – tiếng Nga, tiếng Ukraina, tiếng Anh, tiếng Pháp, có nghĩa là “chiến binh phòng thủ”
  75. Shamra – tiếng Ả Rập, có nghĩa là “sẵn sàng chiến đấu”.
  76. Shahrzad – tiếng Ba Tư, có nghĩa là “mang lại tự do cho thành phố”.
  77. Thora – tiếng Scandinavia, có nghĩa là “cuộc đấu tranh của Thor”.
  78. Trudy – tiếng Đức, có nghĩa là “ngọn giáo sức mạnh”.
  79. Tyra – người Scandinavia, có nghĩa là “chiến binh của Thor”
  80. Valda – tiếng Đức, có nghĩa là “nữ anh hùng chiến đấu”
  81. Velda – tiếng Đức, có nghĩa là “người cai trị” hoặc “quyền lực”.
  82. Valencia – tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là “mạnh mẽ, chiến thắng”.
  83. Valerie – tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Séc, có nghĩa là “sức mạnh, sức khỏe”
  84. Victoria – tiếng Latin, có nghĩa là “chiến thắng”.
  85. Walta – tiếng Châu Phi, có nghĩa là “lá chắn”.
  86. Wilma – tiếng Đức, có nghĩa là “mũ bảo hiểm” hoặc “bảo vệ”.
  87. Wyetta – tiếng Anh cổ, có nghĩa là “sức mạnh chiến tranh”.
  88. Zaila – tiếng Ả Rập, có nghĩa là “sức mạnh, quyền lực”.
  89. Zelda – tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, có nghĩa là “cô hầu gái tóc xám chiến đấu”.
  90. Zelma – tiếng Đức, có nghĩa là “bảo trợ của Chúa”.
  91. Zenevieva – tiếng Slavơ, có nghĩa là “người phụ nữ của nhân dân”.

Những tên tiếng Anh nữ hay, độc đáo khó đụng hàng

Những tên tiếng Anh nữ hay, độc đáo khó đụng hàng (Ảnh: Internet)
  1. Aife : Một cái tên Ireland, Aife là một nữ chiến binh huyền thoại trong thần thoại Celtic.
  2. Ailith : Một cái tên tiếng Anh cổ, Ailith có nghĩa là “chiến binh dày dạn kinh nghiệm”.
  3. Briana – Một cái tên Celtic có nghĩa là “mạnh mẽ, đức hạnh và đáng kính”.
  4. Dina : Một cái tên Scotland, Dina có nghĩa là “chiến binh biển cả”.
  5. Kacie – Một cái tên Mỹ có nghĩa là “nhanh nhẹn, mạnh mẽ”.
  6. Nakoma : Một cái tên của người bản địa Mỹ, Nakoma có nghĩa là “chiến binh vĩ đại hoặc tinh thần vĩ đại”.
  7. Zarya – Một cái tên Slavơ có nghĩa là “ngôi sao buổi sáng, người bảo vệ các chiến binh”.
  8. Aella – Trong thần thoại Hy Lạp, Aella là một chiến binh Amazon nổi tiếng với khả năng sử dụng thanh kiếm hai lưỡi.
  9. Bellatrix – Tên tiếng Latin này có nghĩa là “nữ chiến binh” và xuất hiện trong loạt phim Harry Potter .
  10. Boudicca – Được đặt theo tên của nữ hoàng chiến binh người Celt đã lãnh đạo cuộc nổi dậy chống lại người La Mã.
  11. Kahlan – Một nhân vật trong loạt truyện Sword of Truth của Terry Goodkind , Kahlan là một người phụ nữ mạnh mẽ đấu tranh cho công lý.
  12. Maev – Một cái tên tiếng Ireland có nghĩa là “say đắm”, Maev cũng là tên của một nữ hoàng chiến binh trong văn hóa dân gian Ireland cổ đại.
  13. Penthesilea – Trong thần thoại Hy Lạp, Penthesilea là nữ hoàng người Amazon nổi tiếng vì lòng dũng cảm trong Chiến tranh thành Troy.
  14. Rhiannon – Một cái tên xứ Wales có nghĩa là “nữ hoàng vĩ đại” hoặc “nữ thần”. Rhiannon là một nhân vật chính trong Mabinogi , một bộ sưu tập truyện cổ tích thời trung cổ của xứ Wales.
  15. Thalia – Trong thần thoại Hy Lạp, Thalia là một trong chín nàng thơ và tên của cô có nghĩa là “phát triển thịnh vượng”.
  16. Xena – Nổi tiếng qua chương trình truyền hình Xena: Warrior Princess , Xena là một chiến binh đáng gờm với trái tim nhân hậu.
  17. Alyssa: Biến thể của Alicia, mang ý nghĩa xinh đẹp, đáng yêu và tuyệt vời.
  18. Blanche: Ý nghĩa của màu trắng và tinh khiết. Mọi người nghĩ về Blanche như một cô gái xinh đẹp, lực lưỡng.
  19. Celestite: Chữ viết tiếng Anh của Caelestinus. Nó có nghĩa là bầu trời, ấn tượng thiêng liêng, cũng ám chỉ một loại pha lê, đáng yêu và trang nhã, ý nghĩa đẹp đẽ, tinh tế nhưng không giả tạo.
  20. Danica: Bắt nguồn từ từ Slav có nghĩa là “Sao mai (tức là sao Kim)”, nó là tên của thần Vệ nữ trong văn hóa dân gian Slav. Trong thời hiện đại, nó được sử dụng làm tên tiếng Anh với những ấn tượng sau: đẹp, độc đáo, thời trang và tinh tế. Nhỏ và đơn giản, nó có nghĩa là Venus, được mở rộng để chỉ Venus, nữ thần tình yêu và sắc đẹp.
  21. Evangeline: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “tin tốt”. Dấu ấn đã được sử dụng trong nhiều tác phẩm văn học: cổ tích, công chúa, mộng mơ. Gợi ý tên: Evangeline và Seraphina là những cái tên chị em có tính khí giống nhau.
  22. Felicity: Bắt nguồn từ tiếng Anh có nghĩa là hạnh phúc và gốc Latin có nghĩa là may mắn. Nó trở nên phổ biến sau khi bộ phim truyền hình Mỹ Felicity phát sóng, nhưng ấn tượng phổ biến hơn ở Anh: đẹp, rực rỡ, thanh lịch, cổ điển, gợi ý tên thích hợp, ý nghĩa, cách phát âm và chính tả đều rất đẹp.
  23. Geneviene: Bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ, nó có nghĩa là phụ nữ và cũng có nghĩa là làn sóng trắng. Ấn tượng: đẹp, độc đáo, dễ thương và thích hợp, thanh lịch trong cách phát âm, thời trang và thanh lịch, cổ điển vượt thời gian.
  24. Hail: Bắt nguồn từ tên một thị trấn ở Anh, cách viết này hiện là cách viết phổ biến nhất, đứng thứ 9 trong năm 0 Nó đẹp, phổ biến, thú vị và tràn đầy năng lượng, tạo cho người ta ấn tượng trưởng thành và ngọt ngào, cách phát âm dễ chịu khiến người ta liên tưởng đến những bông hoa dại nhỏ bé.
  25. Isadora: Nó có nghĩa là “món quà hoàng gia” hay món quà, xinh đẹp, thông minh và chín chắn. Gợi ý tên: Thanh lịch và đẹp mắt, mang ý nghĩa một món quà của thượng đế.
  26. Judith: Judith là người thích hợp, trẻ trung và có cách phát âm nhẹ nhàng, gợi nhớ đến “Jewel” và mang đến cho mọi người ấn tượng đơn giản và thanh lịch.
  27. Kelsey: Bắt nguồn từ một họ trong tiếng Anh, cũng có thể ám chỉ đảo Senel, trong tiếng Anh cổ có nghĩa là nóng bỏng và mạnh mẽ. Kỳ lạ, tươi, đẹp và thích hợp. Gợi ý tên: Tên trung tính nhưng các cô gái nên sử dụng ấn tượng tươi mới và hiện đại hơn.
  28. Laura : Tên Latin có nghĩa là cây của vịnh. Hình dạng nữ của Lawrence. Người ta nói rằng Laura là một phụ nữ xinh đẹp tóc vàng, mắt xanh, có khí chất cổ điển và tính cách ngọt ngào.
  29. Meredith: Vị thánh bảo trợ của biển cả, Meredith được coi là biểu tượng của vẻ đẹp cổ điển, trí thông minh, sự độc lập và sự giàu có.
  30. Oprah: Oprah mang đến cho mọi người ấn tượng là người độc đoán, xinh đẹp, tích cực, táo bạo, thông minh và nhạy cảm.
  31. Pauline: Được mô tả là một người phụ nữ thông minh, điềm tĩnh, trưởng thành, thẳng thắn và tuân thủ quy tắc.
  32. Roxanne: Mọi người nghĩ đến Roxanne là một người phụ nữ xinh đẹp, thanh lịch, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
  33. Teresa: Teresa được miêu tả là một phụ nữ xinh đẹp với mái tóc đen, tính cách trầm lặng và thẳng thắn, toát lên sức quyến rũ vô hạn.
  34. Yolanda: Yolanda tạo cho người ta ấn tượng về một cô gái có khí chất tao nhã, có thể tĩnh lặng và dễ lay chuyển. Cô ấy trông yếu đuối nhưng lại có khí chất khó hiểu.
  35. Agnes: Cái tên Agnes bắt nguồn từ Hy Lạp và tượng trưng cho sự tự tin, độc lập và chủ động. Thường mang lại cho mọi người một hình ảnh vui vẻ, gọn gàng và hào phóng.
  36. Bridget: Bản thân cái tên Bridget đã mang đến cho người ta một hương vị Anh đậm đà, tương tự như bộ phim truyền hình nổi tiếng Bridgerton (gia đình Bridgerton), với hình ảnh thanh lịch, trang nghiêm và tích cực.
  37. Calista: Chỉ cần có chữ “ta” sau tên, nó sẽ khiến mọi người nhớ đến phong cách Nam Mỹ. Cái tên Calista xuất phát từ tiếng Latin và tượng trưng cho cô gái xinh đẹp nhất. Nếu bạn muốn trở nên gợi cảm và quyến rũ thì đây là cái tên thích hợp để thay đổi. .
  38. Eunice: Nếu bạn muốn trở thành một đội chiến thắng trong cuộc sống, hãy chọn cái tên này! Tên tiếng Anh Eunice có nguồn gốc từ Hy Lạp, có nghĩa là chiến thắng hạnh phúc Bạn có thể dễ dàng trở thành người chiến thắng lớn trong cuộc sống. Hãy thay đổi vận may của bạn bắt đầu từ tên của bạn~
  39. Feizi: Tên tiếng Anh Faithe bắt nguồn từ tiếng Latin, phù hợp cho cả nam và nữ, mang đến cho người ta ấn tượng về sự chung thủy và đáng tin cậy.
  40. Gemma: Gemma là tên tiếng Anh có nguồn gốc từ Ý, có nghĩa là đá quý và lấp lánh. Nếu bạn mong cuộc sống của mình luôn tươi sáng và lãng mạn thì hãy chọn nó nhé ~
  41. Hailey: Hailey cũng là một cái tên tiếng Anh rất được yêu thích ở nước ngoài, mang đến cho mọi người cảm giác ấm áp và thời trang.
  42. Inez: Inez cũng có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là sự thuần khiết và chân thành. Đây là một cái tên tiếng Anh rất ý nghĩa và không dễ nhầm lẫn với người khác!
  43. Jules: Trong những năm gần đây, những cái tên tiếng Anh unisex, dễ nghe đã trở nên đặc biệt phổ biến ở các nước châu Âu và châu Mỹ, chẳng hạn như Jules là đại diện xuất sắc nhất, khiến người ta liên tưởng đến hình ảnh thông minh, tài năng và thẳng thắn của Anne Hathaway trong “Junior”.
  44. Karina: Cái tên Karina bắt nguồn từ Scandinavia và tượng trưng cho sự tự tin, độc lập và chủ động. Nếu bạn muốn trở thành người lãnh đạo, hãy chọn nó!
  45. Lauren: Lauren cũng là một cái tên tiếng Anh hay, phù hợp cho cả hai giới. Nó có thể quyến rũ như giọng ca đầy khói của Lauren Bacall, hoặc cổ điển và thanh lịch như thương hiệu Ralph Lauren, với nhiều khía cạnh.
  46. Morgan: Xuất phát từ tiếng xứ Wales, có nghĩa là Bờ biển. Nó mang đến cho con người cảm giác thông minh và khôn ngoan, lượng kiến thức bao la như biển cả.
  47. Novia : Nếu bạn muốn trẻ hóa bản thân thì hãy chọn cái tên này nhé! Novia luôn mang đến cho mọi người ấn tượng sôi động, trẻ trung và xinh đẹp.
  48. Orla: Orla xuất phát từ tiếng Do Thái và ban đầu có nghĩa là ánh sáng. Nó phù hợp với những người tích cực và dám nghĩ dám làm. Đó là một cái tên rất độc đáo!
  49. Paige (Peijie): Nghĩa gốc của Paige trong tiếng Anh là bạn đồng hành (Người phục vụ), vì vậy cái tên này mang ý nghĩa lịch sự và ứng xử tốt. Nếu bạn muốn trở thành một người yêu được mọi người yêu mến thì hãy chọn cái tên này nhé ~.
  50. Queena: Queena nghĩa đen là nữ hoàng, nữ hoàng Nếu muốn thêm chút động lực cho bản thân thì chọn Queena là đúng rồi~
  51. Renee: Cái tên Renee bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là sự tái sinh, mang đến cho người ta ấn tượng đầy hy vọng và vui tươi, giống như nữ diễn viên đáng yêu Renée Zellweger.
  52. Spencer: có nghĩa là nhà phân phối thực phẩm. Nó là biểu tượng của quyền lực và sự giàu có, hãy đổi tên tiếng Anh này để thu hút sự giàu có!
  53. Tia: Chỉ cần 3 chữ cái là xong! Nghe cực kỳ đơn giản và gọn gàng. Tia có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp. Đó là một cái tên ngọt ngào với hình ảnh một nàng công chúa. Cảm giác như bạn được sinh ra với một chiếc thìa bạc trong miệng vậy.
  54. Urania: Cái tên Urania siêu đặc biệt! Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nó có nghĩa là nàng thơ của chiêm tinh học và thiên văn học. Phù hợp với những cô nàng có chút bí ẩn.
  55. Xaviera: Nó gây ấn tượng chỉ vì nó bắt đầu bằng chữ X, đồng thời nó còn mang hàm ý về sự sáng tạo và sự tập trung. Ai nghe sẽ nhớ ngay trong giây lát!
  56. Yvette: Yvette xuất phát từ tiếng Pháp và có nghĩa là “tuyệt tùng”. Nó khiến người ta liên tưởng đến một người phụ nữ tóc dài lãng mạn, thông minh và thân thiện nhưng có chút tsundere.
Bạn có hài lòng với nội dung bài này?
Có 3 lượt đánh giá.
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Theo dõi bình luận
Thông báo về
Nhập email để nhận thông báo các bình luận mới nhất của bài viết...
Nhập email để nhận thông báo các bình luận mới nhất của bài viết...
1 Comment
Bình chọn nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Share.
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
wpDiscuz

Discover more from StarTV

Subscribe now to keep reading and get access to the full archive.

Continue reading

Exit mobile version