Những chàng trai đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh nam hay, độc đáo, thu hút ngay từ lần giới thiệu đầu tiên thì đừng bỏ qua danh sách những cái tên hot, được ưa chuộng dưới đây. Từ những tên tiếng Anh cho nam dễ thương, mạnh mẽ đến mới lạ không đụng hàng, chắc chắn bạn sẽ tìm được cái tên phù hợp với mình.

Tên tiếng Anh nam hay, hot nhất 2024

Những tên tiếng Anh nam hay, độc lạ, thu hút ngay từ lần đầu tiên (Ảnh: Internet)
  1. Noah: Cái tên này đã có sự trở lại ngoạn mục trong những năm gần đây. Tất nhiên, đó là cái tên bắt nguồn từ Kinh thánh – nên nó không hoàn toàn là tiếng Anh .
  2. George: George thực ra bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “nông dân”, nhưng từ này rất được ưa chuộng ở Anh.
  3. Muhammad: Muhammad có nghĩa là “được ca ngợi”. Một cái tên khác gần đây đã trở nên phổ biến hơn nhiều ở Anh.
  4. Arthur: Một cái tên tiếng Anh dành cho nam giới có nguồn gốc từ vị vua huyền thoại. Nó mang một vẻ quý tộc thực sự.
  5. Leo: Từ tiếng Latin có nghĩa là “sư tử”, Leo đã trở thành một trong những cái tên tiếng Anh hay nhất trong những năm gần đây.
  6. Harry: Từ một vị vua cổ đại đến có lẽ là hoàng tử nổi tiếng nhất thế giới. Một cái tên đẹp – và rất Anh .
  7. Oscar: Một cái tên có nguồn gốc từ tiếng Ireland , Oscar có nghĩa là “người bạn hươu”. Ngày nay, nó có âm hưởng rất sang trọng.
  8. Henry: Dành cho người cai quản ngôi nhà ‒ đó chính xác là ý nghĩa của nó trong tiếng Đức cổ .
  9. Theodore: Có nghĩa là ” món quà của Chúa ” trong tiếng Hy Lạp
  10. Freddie: Có nghĩa là “người cai trị hòa bình” trong tiếng Đức .
  11. Jack: Có nghĩa là “Chúa nhân từ” trong tiếng Anh.
  12. Charlie: Nghĩa là “ người đàn ông tự do ” trong tiếng Đức.
  13. Theo: Có nghĩa là “món quà của Chúa” trong tiếng Hy Lạp.
  14. Alfie: Có nghĩa là “ trí tuệ của yêu tinh ” trong tiếng Anh cổ .
  15. Finley: Có nghĩa là “người tóc vàng dũng cảm” trong tiếng Ireland.
  16. Arlo: Có nghĩa là “ngọn đồi kiên cố” trong tiếng Anh cổ.
  17. William: Có nghĩa là “người bảo vệ kiên quyết” trong tiếng Anh.
  18. Lucas: Có nghĩa là “ ánh sáng ” trong tiếng Latin.
  19. Teddy: Có nghĩa là “món quà của Chúa” trong tiếng Hy Lạp.
  20. Alexander: Có nghĩa là “người bảo vệ loài người” trong tiếng Hy Lạp.
  21. Edward: Có nghĩa là “người bảo vệ giàu có” trong tiếng Anh cổ.
  22. James: Có nghĩa là “người thay thế” trong tiếng Do Thái.
  23. Luca: Có nghĩa là “ánh sáng” trong tiếng Latin.
  24. Joshua: Có nghĩa là “Thiên Chúa là sự cứu rỗi” trong tiếng Do Thái.
  25. Albie: Có nghĩa là “trắng” trong tiếng Latin.
  26. Mohammed: Có nghĩa là “đáng khen ngợi” trong tiếng Ả Rập .
  27. Max: Có nghĩa là “vĩ đại nhất” trong tiếng Latin.
  28. Reuben: Có nghĩa là “một đứa con trai” trong tiếng Do Thái.
  29. Sebastian: Có nghĩa là “đáng kính” trong tiếng Latin.
  30. Jude: Có nghĩa là “được ca ngợi” trong tiếng Hy Lạp.
  31. Mason: Có nghĩa là “thợ xây” trong tiếng Anh.
  32. Rory: Có nghĩa là “ vua đỏ ” trong tiếng Gaelic .
  33. Louie: Có nghĩa là “ chiến binh nổi tiếng ” trong tiếng Pháp .
  34. Ethan: Có nghĩa là “bền bỉ” trong tiếng Do Thái.
  35. Adam: Có nghĩa là “con trai của đất ” trong tiếng Do Thái.
  36. Hugo: Có nghĩa là “trí thức” trong tiếng Đức.
  37. Joseph: Có nghĩa là “Chúa sẽ ban cho” trong tiếng Do Thái.
  38. Reggie: Có nghĩa là “vua” trong tiếng Latin.
  39. Ronnie: Có nghĩa là “người cai trị” trong tiếng Bắc Âu.
  40. Louis: Có nghĩa là “chiến binh nổi tiếng” trong tiếng Pháp.
  41. Harrison: Có nghĩa là “con trai của Harry” trong tiếng Anh.
  42. Ezra: Có nghĩa là “có ích” trong tiếng Do Thái.
  43. Jaxon: Có nghĩa là “con trai của Jack” trong tiếng Anh.
  44. Daniel: Có nghĩa là “Chúa là Đấng phán xét tôi” trong tiếng Do Thái.
  45. Zachary: Có nghĩa là “Chúa nhớ” trong tiếng Do Thái.
  46. Samuel: Có nghĩa là “Chúa đã nghe” trong tiếng Do Thái.
  47. Albert: Có nghĩa là “ cao quý , thông minh và nổi tiếng” trong tiếng Đức.
  48. Dylan: Có nghĩa là “con trai của biển ” trong tiếng Wales .
  49. Hudson: Có nghĩa là “con trai của Hugh” trong tiếng Anh.
  50. Frederick: Có nghĩa là “ người cai trị hòa bình ” trong tiếng Đức.
  51. David: Có nghĩa là “được yêu” trong tiếng Do Thái.
  52. Frankie: Có nghĩa là “người tự do” trong tiếng Đức.
  53. Jesse: Có nghĩa là “Chúa tồn tại” trong tiếng Hà Lan.
  54. Toby: Có nghĩa là “Chúa tốt lành” trong tiếng Do Thái.
  55. Rowan: Có nghĩa là “tóc đỏ” trong tiếng Anh.
  56. Oakley: Có nghĩa là “rừng sồi” trong tiếng Anh cổ.
  57. Felix: Có nghĩa là “ may mắn ” trong tiếng Latin.
  58. Riley: Có nghĩa là “dũng cảm” trong tiếng Gaelic.
  59. Bobby: Có nghĩa là “danh tiếng rực rỡ” trong tiếng Đức.
  60. Finn: Có nghĩa là “công bằng” trong tiếng Ireland.
  61. Alfred: Có nghĩa là “luật sư yêu tinh” trong tiếng Đức.
  62. Michael: Có nghĩa là “người giống như Chúa” trong tiếng Do Thái.
  63. Blake: Có nghĩa là “ tối hoặc đen” trong tiếng Anh cổ.
  64. Gabriel: Có nghĩa là “người của Chúa” trong tiếng Do Thái.
  65. Jasper: Có nghĩa là “thủ quỹ” trong tiếng Ba Tư .
  66. Mohammad: Có nghĩa là “đáng khen ngợi” trong tiếng Ả Rập.
  67. Stanley: Có nghĩa là “đồng cỏ đá” trong tiếng Anh cổ.
  68. Otis: Có nghĩa là “sự giàu có” trong tiếng Bắc Âu .
  69. Caleb: Có nghĩa là “trung thành” trong tiếng Do Thái.
  70. Ralph: Nghĩa là “lời khuyên của sói” trong tiếng Anh cổ.
  71. Liam: Có nghĩa là “người bảo vệ kiên quyết” trong tiếng Ireland.
  72. Chester: Có nghĩa là “thị trấn có tường bao quanh” trong tiếng Latin.
  73. Elliot: Có nghĩa là “Chúa là Chúa của tôi” trong tiếng Do Thái.
  74. Ellis: Có nghĩa là “tốt bụng” trong tiếng Wales.
  75. Charles: Có nghĩa là “người tự do” trong tiếng Đức ‒ một cái tên của vua.
  76. Rupert: Có nghĩa là “nổi tiếng rực rỡ” trong tiếng Đức.
  77. Kai: Có nghĩa là “biển” trong tiếng Hawaii .
  78. Harvey: Có nghĩa là “xứng đáng chiến đấu” trong tiếng Celt.
  79. Nathan: Có nghĩa là “món quà của Chúa” trong tiếng Do Thái.
  80. Leon: Có nghĩa là “sư tử” trong tiếng Hy Lạp.
  81. Ibrahim: Có nghĩa là “cha của nhiều người” trong tiếng Ả Rập.
  82. Tobias: Có nghĩa là “Chúa tốt lành” trong tiếng Do Thái.
  83. Archie: Thường là biệt danh của Archibald, Archie có nghĩa là “thật thà” và “táo bạo”

Tên tiếng Anh nam hay, dễ thương

Những tên tiếng Anh nam hay, độc lạ, thu hút ngay từ lần đầu tiên (Ảnh: Internet)
  1. Asher. Asher là tên tiếng Do Thái có nghĩa là “hạnh phúc” hoặc “được ban phước”. Đây cũng là tên của một nhân vật trong Kinh thánh là con trai của Jacob và Zilpah.
  2. Ben. Đây là dạng viết tắt dễ thương của tên Benjamin, hiện đang nằm trong top tên con trai ở Hoa Kỳ. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Do Thái và có nghĩa là “con trai của bàn tay phải”.
  3. Caleb. Nếu bạn muốn một ý nghĩa dễ thương, tên con trai này có nghĩa là “toàn bộ trái tim tôi” trong tiếng Do Thái, hoặc có thể có nghĩa là “con chó”, rất phù hợp với những người yêu chó. Trong Kinh thánh, Caleb là bạn đồng hành của Joshua và là một điệp viên đáng chú ý được ca ngợi vì lòng trung thành với Chúa.
  4. Cooper. Đây là một cái tên tiếng Anh ngọt ngào và vui tươi, ban đầu có nghĩa là một người làm thùng hoặc một người sửa chữa.
  5. Elias là biến thể tiếng Hy Lạp của tên tiếng Do Thái Elijah, có nghĩa là “Yahweh là Chúa” (Yahweh ám chỉ Chúa của người Do Thái).
  6. Ezra. Một tên tiếng Do Thái khác có tính thẩm mỹ là Ezra. Có nghĩa là “giúp đỡ”
  7. Henry. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên con trai dễ thương nhưng vẫn sang trọng, hãy chọn Henry, một cái tên tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức có nghĩa là “người cai trị đất nước”.
  8. Isaac. Bắt nguồn từ tên tiếng Do Thái Yitzhak, Isaac có nghĩa là “anh ấy sẽ cười” hoặc “con trai của tiếng cười”.
  9. James: có nguồn gốc từ tên tiếng Do Thái Yaakov, James có nghĩa là “kẻ thay thế” hoặc “người theo sau”.
  10. Liam. Liam là một từ tiếng Ireland đáng yêu thu nhỏ của tên William, có nghĩa là “chiến binh có ý chí mạnh mẽ” hoặc “người bảo vệ”.
  11. Lucas. Có nguồn gốc từ tiếng Latin, cái tên dễ thương dành cho con trai này có nghĩa là “mang lại ánh sáng” hoặc “chiếu sáng”, mang đến nét tươi sáng và vui tươi cho cái tên.
  12. Mateo. Một dạng tiếng Tây Ban Nha dễ thương của Matthew, Mateo có nghĩa là “món quà của Chúa”. Cái tên này toát lên sự ấm áp và quyến rũ và ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây.
  13. Oliver. Một cái tên dễ thương và cổ điển dành cho con trai, Oliver có nghĩa là “cây ô liu”. Cái tên này gắn liền với hòa bình và thịnh vượng.
  14. Samuel: một cái tên tiếng Do Thái dễ thương, có nghĩa là “được Chúa yêu cầu” hoặc “được Chúa lắng nghe”. Và để dễ thương hơn, bạn có thể sử dụng các dạng viết tắt, Sam, Sammy hoặc Sami.
  15. Theo – Cái tên đáng yêu và thân thiện này là dạng viết tắt của Theodore, có nghĩa là “món quà của Chúa” trong tiếng Hy Lạp. Tên
  16. Adrian. Một cái tên mạnh mẽ và đẹp đẽ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là “từ Hadria” hoặc “người da đen”, khiến nó trở thành một lựa chọn dễ thương cho bé trai tóc đen.
  17. Alexander. Một cái tên cổ điển và uy nghiêm có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “người bảo vệ nhân dân”. Alexander cũng có những từ nhỏ dễ thương, chẳng hạn như Al, Ali, Alec, Alex, Lex và Zander
  18. August. Đây là một cái tên tinh tế và quyến rũ bắt nguồn từ từ tiếng Latin augustus, có nghĩa là “vĩ đại” hoặc “đáng kính”.
  19. Finn có nghĩa là “trắng” hoặc “đẹp”.
  20. Harrison. Nếu bạn là người hâm mộ âm nhạc, bạn có thể thích sử dụng cái tên mạnh mẽ và đẹp trai này để vinh danh George Harrison của nhóm The Beatles.
  21. Jasper. Một cái tên con trai dễ thương và tinh tế có nguồn gốc từ tiếng Ba Tư, Jasper có nghĩa là “thủ quỹ”.
  22. Julian. Julian có nét đẹp thanh lịch và tao nhã, có nghĩa là “trẻ trung”.
  23. Kieran. Một cái tên con trai ngọt ngào và thân thiện khác có nguồn gốc từ tiếng Ireland là biệt danh dễ thương này, có nghĩa là “anh chàng tóc đen nhỏ bé”.
  24. Maxwell. Đây là một cái tên bắt nguồn từ Scotland, có nghĩa là “dòng suối lớn” hoặc “dòng suối của Mack”.
  25. Orion – Có nguồn gốc từ Hy Lạp, lấy cảm hứng từ chòm sao Orion, tên của một thợ săn trong thần thoại. Nó có ý nghĩa đẹp đẽ là “ánh sáng của thiên đường” hoặc “con trai của lửa”.
  26. Silas. Có điều gì đó đặc biệt đẹp đẽ về những cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên dành cho con trai, và Silas cũng không ngoại lệ. Có nghĩa là “của khu rừng” trong tiếng Latin, Silas bắt nguồn từ tên Silvanus, là tên của vị thần rừng La Mã. Nếu bạn yêu thiên nhiên, đây có thể là cái tên dành cho bạn!
  27. Tristan. Tristan là một cái tên con trai lãng mạn và dễ thương có nguồn gốc từ tiếng Celtic, có nghĩa là “tiếng ồn” hoặc “buồn bã”. Tristan là anh hùng huyền thoại của Cornwall trong câu chuyện thời trung cổ về Tristan và Isolde.
  28. Xavier. Một cái tên con trai dễ thương và hấp dẫn có nguồn gốc từ tiếng Basque, có nghĩa là “ngôi nhà mới” hoặc “sáng sủa”. Và vì tên con trai bắt đầu bằng X tương đối hiếm, nên đây là cái tên hoàn hảo nếu bạn muốn có một cái tên độc đáo.

Tên tiếng Anh nam hay, độc đáo

Những tên tiếng Anh nam hay, độc lạ, thu hút ngay từ lần đầu tiên (Ảnh: Internet)
  1. Archer: Có nguồn gốc từ tiếng Anh, tên này có nghĩa là “cung thủ” hoặc “cung thủ”.
  2. Archie. Một cái tên đáng yêu và vui tươi dành cho con trai, Archie thực chất là dạng rút gọn của Archibald, có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “thật thà” và “táo bạo”.
  3. Bram. Với nguồn gốc từ tiếng Do Thái, cái tên ngọt ngào và độc đáo dành cho con trai này có nghĩa là “cha của nhiều người” và là dạng rút gọn của Abraham.
  4. Cedar. Cái tên lấy cảm hứng từ thiên nhiên này bắt nguồn từ cây tuyết tùng, nổi tiếng với vẻ đẹp và sức mạnh của nó.
  5. Dorian. Có nguồn gốc từ Hy Lạp, cái tên ngọt ngào và thanh thoát này dành cho bé trai có nghĩa là “đứa con của biển cả” hoặc “món quà của đại dương”
  6. Elio. Có nguồn gốc từ tiếng Ý, cái tên này có nghĩa là “mặt trời” và mang đến cảm giác ấm áp và nhẹ nhàng cho một bé trai dễ thương.
  7. Flynn. Có nguồn gốc từ tiếng Ireland, cái tên này có nghĩa là “con trai của người tóc đỏ” hoặc “màu đỏ tươi”.
  8. Hugo: Tên tiếng Đức dành cho bé trai này là một dạng của Hugh và có nghĩa là “trí tuệ” hoặc “trí thông minh”, mang đến cảm giác thông thái và thông minh, đồng thời cũng dễ thương và quyến rũ.
  9. Milo. Có nguồn gốc từ tiếng Đức, cái tên này có nghĩa là “thương xót” hoặc “lính”, mang ý nghĩa của lòng trắc ẩn và lòng dũng cảm.
  10. Otis. Cái tên ngọt ngào dành cho các bé trai này có nghĩa là “giàu có” hoặc “may mắn” và thường gắn liền với thành công và hạnh phúc.
  11. Peregrine. Nếu bạn thích du lịch, hãy cân nhắc cái tên độc đáo này, có nghĩa là “lữ khách” hoặc “người hành hương” trong tiếng Latin.
  12. Quill. Có nguồn gốc từ tiếng Anh, cái tên văn học này ám chỉ một chiếc lông vũ dùng để viết và thường gắn liền với sự sáng tạo và biểu đạt.
  13. Rowan. Rowan có nghĩa là “một cây nhỏ màu đỏ” trong tiếng Gaelic và ám chỉ cây thanh lương trà, có quả mọng màu đỏ và được coi là cây thiêng trong thần thoại Celtic.
  14. Sage. Có nguồn gốc từ tiếng Latin, tên con trai ngọt ngào này có nghĩa là “khôn ngoan”. Sage cũng là một loại cây thơm được sử dụng vì đặc tính ẩm thực và y học của nó.
  15. Skyler. Có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, tên này có nghĩa là “học giả” hoặc “bảo vệ”.
  16. Wren. Từ tên của loài chim nhỏ, du dương, Wren là một cái tên quyến rũ và ngọt ngào dành cho bé trai và bé gái thường gắn liền với niềm vui và âm nhạc.
  17. Zane. Có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, cái tên này có nghĩa là “món quà của Chúa”. Một lựa chọn ngọt ngào cho món quà nhỏ đặc biệt của riêng bạn!
  18. Absalom: Có nghĩa là “cha của hòa bình” trong tiếng Do Thái.
  19. Amos: Có nghĩa là “được Chúa mang đi” trong tiếng Do Thái.
  20. Ansell: Có nghĩa là “sự bảo vệ của Chúa” trong tiếng Anh cổ.
  21. Archibald: Có nghĩa là “chân thành và dũng cảm” trong tiếng Đức.
  22. Bartholomew: Có nghĩa là “con trai của luống cày” trong tiếng Aram.
  23. Clement: Có nghĩa là “thương xót” trong tiếng Latin.
  24. Cornelius: Có nghĩa là “sừng” trong tiếng Latin.
  25. Dennis: Có nghĩa là “người theo Dionysus” trong thần thoại Hy Lạp .
  26. Gideon: Có nghĩa là “kẻ hủy diệt vĩ đại” trong tiếng Do Thái.
  27. Horatio: Có nghĩa là “người giữ thời gian” trong tiếng Latin.
  28. Humphrey: Có nghĩa là “chiến binh hòa bình” trong tiếng Đức cổ.
  29. Isaiah: Có nghĩa là “Thiên Chúa là sự cứu rỗi” trong tiếng Do Thái.
  30. Marcus: Có nghĩa là “dành riêng cho sao Hỏa” trong tiếng Latin.
  31. Owen: Có nghĩa là “trẻ trung” trong tiếng Ireland và tiếng Wales.
  32. Russell: Có nghĩa là “tóc đỏ” trong tiếng Bắc Âu.
  33. Seth: Có nghĩa là “được chỉ định” trong tiếng Do Thái.
  34. Silvester: Có nghĩa là “hoang dã” trong tiếng Latin.
  35. Theoderick: Có nghĩa là “người cai trị quyền lực của nhân dân” trong tiếng Đức cổ.
  36. Tristan: Có nghĩa là “buồn” trong tiếng Wales.
  37. Clyde là tên một con sông ở Scotland và có nghĩa là “làm sạch”.
  38. Dewey là dạng tiếng Wales của tên David và có nghĩa là “được yêu mến”.
  39. Erasmus cũng có nghĩa là “người được yêu mến”, mặc dù nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp.
  40. Ernest bắt nguồn từ một từ tiếng Đức có nghĩa là “nghiêm túc”.
  41. Lloyd là họ của người xứ Wales có nghĩa là “màu xám”, sau đó được đưa vào một tên riêng từng rất phổ biến.
  42. Roy bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ có nghĩa là “vua”; nó cũng là biến thể của một từ tiếng Gaelic có nghĩa là “đỏ”.
  43. Virgil là một cái tên cổ được biết đến nhiều nhất là tên của nhà thơ La Mã đáng kính Publius Vergilius Maro (Virgil), tác giả của sử thi Aeneid .
  44. Willis bắt nguồn từ William thông qua tên tiếng Đức Wilhelm – có nghĩa là “người bảo vệ”.
  45. Thaddeus , là một biến thể của Theodore , có nghĩa là “Món quà của Chúa”. Một lý thuyết nguồn gốc khác cho rằng tên này có nghĩa là “dũng cảm”.
  46. Alonzo là một biến thể của Alphonse . Đây là tên tiếng Tây Ban Nha có nguồn gốc từ tiếng Đức có nghĩa là “cao quý và sẵn sàng”.
  47. Caius , một phiên bản khác của tên Latin Gaius, là tên đầu tiên của Julius Caesar.
  48. Duncan xuất phát từ tiếng Gaelic của Scotland và Ireland và được dịch là “tù trưởng tóc đen” hoặc “quý tộc da nâu”.
  49. Evander là phiên bản Anh hóa của một cái tên Hy Lạp có nghĩa là “người đàn ông tốt”.
  50. Garrison là một tên tiếng Đức có nghĩa là “ngọn giáo chắc chắn” hoặc “pháo đài kiên cố”.
  51. Leroy là một từ tiếng Norman có nghĩa là “vua”.
  52. Ryland là họ tiếng Anh dành cho những người sống ở khu vực trồng lúa mạch đen.
  53. Uriah là tên tiếng Do Thái có nghĩa là “ánh sáng của Chúa”.
  54. Theron là một cái tên cổ có gốc rễ phức tạp – nó cũng có thể bắt nguồn từ từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “săn bắn”.

Tên tiếng Anh cho nam hay, mạnh mẽ

Những tên tiếng Anh nam hay, độc lạ, thu hút ngay từ lần đầu tiên (Ảnh: Internet)
  1. Adrian – Tên dành cho cả nam và nữ, có nghĩa là “giàu có”.
  2. Archer – tiếng Anh có nghĩa là “cung thủ”.
  3. Arlo – tên tiếng Đức có nghĩa là “nổi tiếng khắp đất nước”.
  4. Asher – tiếng Do Thái có nghĩa là “may mắn”.
  5. Ashton – Tên tiếng Anh cổ của “cây tần bì”.
  6. Atlas – Một vị thần khổng lồ trong thần thoại Hy Lạp, được biết đến với khả năng nâng đỡ trọng lượng của Trái Đất bằng lưng của mình.
  7. Beckett – tiếng Thụy Điển có nghĩa là “suối”.
  8. Bentley – Tên tiếng Anh cổ có nghĩa là “từ đồng cỏ”.
  9. Brantley – tên tiếng Na Uy hoặc tiếng Đức cổ có nghĩa là “ngọn đuốc rực lửa”.
  10. Brody – tên tiếng Gaelic có nghĩa là “mương” hoặc “đầm lầy”.
  11. Bowie – ​​ Một cái tên trung tính có nguồn gốc từ Scotland, có nghĩa là “tóc vàng”
  12. Caleb – tiếng Do Thái, có nghĩa là “trung thành”.
  13. Callum – tên tiếng Scotland hoặc tiếng Gaelic có nghĩa là “bồ câu”.
  14. Camden – tên gọi tiếng Ireland và tiếng Scotland của “thung lũng quanh co”.
  15. Crew – tiếng Latin có nghĩa là “cỗ xe”.
  16. Cruz – Tên tiếng Hy Lạp dành cho cả nam và nữ có nghĩa là “ân sủng” hoặc “lòng tốt”.
  17. Dallas – tiếng Ireland có nghĩa là “có tay nghề”.
  18. Declan – Tên Declan có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là “sứ giả”.
  19. Emery – tiếng Latin có nghĩa là “yêu thương”.
  20. Ezra – tiếng Do Thái có nghĩa là “sự cứu rỗi”.
  21. Ezekiel – tên tiếng Do Thái có nghĩa là “sức mạnh của Chúa”.
  22. Finnegan – tiếng Ireland có nghĩa là “công bằng”.
  23. Finley – Tên Celtic có nghĩa là “tóc vàng”.
  24. Griffin – tiếng Anh, một loài thú thần thoại nửa sư tử, nửa đại bàng, được giao nhiệm vụ trông coi kho báu bằng vàng.
  25. Jace – tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là “người chữa bệnh” và tiếng Do Thái có nghĩa là “Chúa cứu rỗi”.
  26. Jameson – tiếng Do Thái có nghĩa là “kẻ thay thế”.
  27. Javon – tiếng Do Thái, kẻ lừa dối, người gây ra nỗi buồn.
  28. Jett – tiếng Anh có nghĩa là khoáng chất màu đen.
  29. Kai – Tên trung tính có nguồn gốc từ Hawaii, có nghĩa là “biển”.
  30. Leland – tiếng Anh cổ có nghĩa là “từ đồng cỏ”.
  31. Lincoln – tiếng Anh cổ có nghĩa là “ngôi nhà bên bờ ao” hoặc “thị trấn bên hồ bơi”.
  32. Luca – tiếng Ý có nghĩa là “người mang lại ánh sáng”.
  33. Maddox – tiếng Anh, có nghĩa là “con trai của Chúa”.
  34. Maverick – tiếng Anh có nghĩa là “không tuân thủ” hoặc tiếng Mỹ có nghĩa là “hoàn toàn độc lập”.
  35. Nash – tiếng Anh cổ có nghĩa là “vách đá”.
  36. Nolan – Người Ireland, nổi tiếng, quý tộc.
  37. Otto – tiếng Đức có nghĩa là “giàu có”.
  38. Owen – Người Ireland, sinh ra trong gia đình quý tộc; chiến binh.
  39. Parker – Tên tiếng Anh cổ có nghĩa là “đất canh tác”
  40. Pax – Pax là tên con trai có nguồn gốc từ tiếng Latin. Có nghĩa là “hòa bình”
  41. Paxton – Tên tiếng Anh dành cho cả nam và nữ có nghĩa là “thị trấn hòa bình”.
  42. Quentin – Quentin là tên tiếng Pháp có nghĩa là “thứ năm”.
  43. Quincy – Tên tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “đứa con thứ mười lăm”.
  44. Ranger – tên tiếng Pháp có nghĩa là “người sống trên cánh đồng”.
  45. Remy – Tên tiếng Pháp có nghĩa là “người chèo thuyền”.
  46. Ryder – tiếng Anh có nghĩa là “người cưỡi ngựa”.
  47. Sai – tên Ấn Độ có nghĩa là “người thiêng liêng”
  48. Salem – Tên con trai người Mỹ gốc Phi có nghĩa là “hòa bình”.
  49. Salvador – Tên tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “vị cứu tinh”.
  50. Silas – Tên tiếng Latin có nghĩa là “gỗ”.
  51. Stefan – Tên tiếng Đức cho bé trai có nghĩa là “vương miện” hoặc “vòng hoa”.
  52. Sullivan – Tên tiếng Gaelic có nghĩa là “mắt đen”.
  53. Tanner – Tên tiếng Anh có nghĩa là “thợ thuộc da”.
  54. Troy – Tên tiếng Pháp cổ của thành phố Troy.
  55. Waylon – tiếng Anh cổ có nghĩa là “mảnh đất bên đường”.
  56. Weston – tiếng Anh cổ có nghĩa là “từ thị trấn phía tây”.
  57. Zachariah – tên con trai tiếng Do Thái có nghĩa là “được Chúa nhớ đến”.
  58. Zane – tiếng Ả Rập có nghĩa là “người được yêu thương” và tiếng Do Thái có nghĩa là “Chúa nhân từ”.
  59. Zander – tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là “người bảo vệ con người”.
  60. Zephyr – tên tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “bay trong gió”.
  61. Aimilios: Một cái tên cùng họ với cái tên phổ biến Emily, Aimilios có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và có nghĩa là “sức mạnh”.
  62. Amell: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức và có nghĩa là “sức mạnh của đại bàng”.
  63. Ansaldo: Cái tên hùng mạnh này có nguồn gốc từ tiếng Đức, có nghĩa là “sức mạnh của Chúa”.
  64. Arsenio: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, Arsenio có nghĩa là “nam tính” và “mạnh mẽ”.
  65. Buggi: Đừng để bị đánh lừa bởi âm thanh dễ thương của cái tên này. Theo nguồn gốc Bắc Âu, nó có nghĩa là “người đàn ông quyền lực”.
  66. Chasin: Tên tiếng Do Thái này có nghĩa đơn giản là “mạnh mẽ”.
  67. Egon: Cái tên Đức nhỏ bé nhưng mạnh mẽ này có nghĩa là “mạnh mẽ với thanh kiếm”.
  68. Farrell: Một họ của người Ireland, cái tên mạnh mẽ này có nghĩa là “người đàn ông dũng cảm”.
  69. Fermin: Có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, Fermin có nghĩa là “mạnh mẽ”.
  70. Hariric: Có nguồn gốc từ tiếng Đức, Hariric có nghĩa là “đội quân hùng mạnh”.
  71. Honovi: Một cái tên hùng mạnh có nguồn gốc từ người Hopi, Honovi có nghĩa là “con nai khỏe mạnh”.
  72. Idris: Người hâm mộ Mr. Elba có thể thấy đây là lựa chọn phù hợp. Nó có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập và có nghĩa là “thông minh”.
  73. Imre: Theo tiếng Hungary, Imre có nghĩa là “sức mạnh”.
  74. Malthe: Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đan Mạch và có nghĩa là “thống trị” hoặc “có quyền lực”.
  75. Meinrad: Với nguồn gốc từ tiếng Đức, Meinrad có nghĩa là “cố vấn mạnh mẽ”.
  76. Nero: Tên tiếng Latin vô cùng quyền lực này ám chỉ hoàng đế La Mã và có nghĩa là “nghiêm khắc”. (Để bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt, ông là vị hoàng đế đã chơi đàn trong khi thành Rome đang bốc cháy .)
  77. Osiris: Trong thần thoại Ai Cập, Osiris là vị thần của cả sự sống và cái chết. Thật là mạnh mẽ.
  78. Pruitt: Với nguồn gốc tiếng Anh, Pruitt có nghĩa là “người dũng cảm”.
  79. Tedmond: Có nghĩa là “người bảo vệ vùng đất”, tên tiếng Anh này có thể được rút gọn thành Teddy đáng yêu.
  80. Zale: Có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, Zale có nghĩa là “sức mạnh của biển cả”.
  81. Basil: Dũng cảm, không sợ hãi.
  82. Colton: Khu định cư, thị trấn khai thác than.
  83. Zayden: Tăng trưởng, tăng lên.
  84. Elie: Chúa là sự giúp đỡ của tôi.
  85. Marv: Lạy Chúa.
  86. Rome: Theo tên thành phố của Ý.
  87. Reggie: Cố vấn của nhà vua.
  88. Thor: Tên của Thần Sấm.
  89. Landen: Ngọn đồi dài.
  90. Leonidas: Sức mạnh của sư tử.
  91. Maynard: Sức mạnh.
  92. Moses: Kéo ra khỏi nước.
  93. Arvin: Bạn của mọi người.
  94. Lester: Thành phố có tường bao quanh, thị trấn La Mã.
  95. Dillon: Trung thành như một con sư tử.
  96. Thaddeus: Trái tim dũng cảm.
  97. Keith: Gỗ, rừng.
  98. Zaxton: Món quà của Chúa.
  99. Dennis: Người theo Dionysus.
  100. Irving: Nước xanh , nước ngọt.
  101. Dax: Lãnh đạo.
  102. Randall: Được bảo vệ, lá chắn.
  103. Kai: Biển, vỏ sò, chiến binh hoặc đất.
  104. Henley: Đồng cỏ cao.
  105. Ryder: Người cưỡi ngựa, kỵ sĩ.
  106. Ray: Người bảo vệ thông thái.
  107. Gillean: Tôi tớ của Thánh John.
  108. Thurman: Sự bảo vệ của Thor.
  109. Ambrose có nguồn gốc từ một từ tiếng Latin có nghĩa là “bất tử”.
  110. Ares là vị thần chiến tranh của Hy Lạp và có nghĩa là “con cừu đực” trong tiếng Latin.
  111. Burke có nguồn gốc từ một từ tiếng Anh cổ là bur , có nghĩa là “pháo đài”.
  112. Cedric có nghĩa là “tù trưởng”
  113. Dustin là họ tiếng Anh được cho là bắt nguồn từ tên Torsten trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là “hòn đá của Thor”.
  114. Brando là biệt danh của những cái tên dài hơn bao gồm Aldobrando và Ildebrando. Nó có nghĩa là “thanh kiếm”.
  115. Helm là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là “bảo vệ” – cũng là gốc của từ “mũ bảo hiểm”.
  116. Magnus có nghĩa là “vĩ đại” trong tiếng Latin và là tên của một hoàng đế La Mã
  117. Niall là một cái tên Ireland cổ xưa đến mức ý nghĩa ban đầu của nó đã bị lãng quên theo thời gian, nhưng các học giả hiện đại đã liên kết nó với một từ Ireland cổ có nghĩa là “nhà vô địch”.
  118. Osiris là vị thần Ai Cập về khả năng sinh sản, nông nghiệp, thế giới bên kia và sự phục sinh. Tên của ông có thể có nghĩa là “người hùng mạnh”.
  119. Idris có nghĩa là “nhà lãnh đạo mạnh mẽ” trong tiếng Wales, trong khi trong tiếng Ả Rập, đây là tên của một nhà tiên tri Hồi giáo và có nghĩa là “thông minh”.
  120. Galen có nghĩa là “bình tĩnh”.
  121. Rhodes — tên tiếng Anh có nghĩa là “nơi hoa hồng mọc”.
  122. Ferris — tên tiếng Ireland có nghĩa là “người đàn ông mạnh mẽ hoặc thợ sắt”.
  123. Myer — tên tiếng Do Thái, có nghĩa là “người mang lại ánh sáng”.
  124. Denarius — denarius là một đồng bạc ở La Mã cổ đại.
  125. Reggie — Một phiên bản rút gọn của Reginald, có nghĩa là “vua”.
  126. Ole — Một cái tên tiếng Na Uy và Đan Mạch có nguồn gốc từ tiếng Na Uy cổ, có nghĩa là “hậu duệ của tổ tiên”.
  127. Alfie — Viết tắt của Alfred, có nghĩa là “cố vấn thông thái”.
  128. Arnold — Tên tiếng Anh cổ và tiếng Đức có nghĩa là “sức mạnh của đại bàng”.
  129. Walter — “Người cai trị quân đội”.
  130. Bernie — Viết tắt của Bernard, tên này có nghĩa là “chú gấu mạnh mẽ và dũng cảm”.
  131. Ramy — Một cái tên tiếng Ả Rập có nghĩa là “yêu thương”.
  132. Schmidt — Tên tiếng Đức tương đương với tên Smith, tên này có nghĩa là “thợ rèn” hoặc “thợ kim loại”.
  133. Azure — Một cái tên tiếng Pháp có nghĩa là “xanh da trời”.
  134. Carmine — Tên tiếng Ý có nghĩa là “bài hát” hoặc “màu đỏ rực”.
  135. Cyan — Một tên màu khác, tên này có nghĩa là “xanh lục lam”.
  136. Elton — Một tên tiếng Anh để tưởng nhớ đến chính Rocketman , tên tiếng Anh này có nghĩa là “từ thị trấn cổ”.
  137. Han — Trước khi trở thành cái tên đồng nghĩa với Harrison Ford trong Star Wars , đây là một cái tên của người Scandinavia, có nghĩa là “Chúa nhân từ”.
  138. Zephyr — Một tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là “gió tây”.
  139. Ash — Từ tiếng Do Thái Asher, có nghĩa là “hạnh phúc”.
  140. Glenn — Tên tiếng Ireland và Scotland này có nghĩa là “thung lũng”.
Bạn ơi, bài này được chứ?
Có 1 lượt đánh giá.
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Theo dõi bình luận
Thông báo về
Nhập email để nhận thông báo các bình luận mới nhất của bài viết...
Nhập email để nhận thông báo các bình luận mới nhất của bài viết...
1 Comment
Bình chọn nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Share.
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
wpDiscuz

Discover more from StarTV

Subscribe now to keep reading and get access to the full archive.

Continue reading

Exit mobile version