Idioms là gì? Idioms tiếng Anh là các cụm từ, thành ngữ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Có những idioms khá dễ hiểu nhưng lại có những cụm từ idioms khiến bạn không biết nó nghĩa là gì. Cùng tìm hiểu 100+ idioms phổ biến nhất bạn nên biết nhé.

Idiom là gì?

Idiom là một nhóm từ, hay nói cách khác, là một cụm từ có nghĩa khác với nghĩa đen của các từ trong đó. Theo Từ điển Oxford Learner’s, idiom được định nghĩa là “một nhóm từ có nghĩa khác với nghĩa của từng từ riêng lẻ”, và theo Từ điển Cambridge, idiom được định nghĩa là “một nhóm từ theo thứ tự cố định có nghĩa cụ thể khác với nghĩa của từng từ riêng lẻ”.

Idiom là một nhóm từ, cụm từ có nghĩa khác với nghĩa đen của các từ trong đó (Ảnh: Internet)

Từ điển Collins định nghĩa idiom là “một nhóm từ có nghĩa khác khi dùng chung với nhau so với nghĩa của chúng khi bạn tách riêng từng từ ra”. Từ điển Merriam-Webster đưa ra định nghĩa chi tiết hơn. Theo họ, idiom là “một cách diễn đạt trong cách sử dụng ngôn ngữ mà bản thân nó có đặc điểm riêng, hoặc là có nghĩa không thể suy ra từ nghĩa kết hợp của các thành phần của nó (chẳng hạn như up in the air có nghĩa là “chưa quyết định”) hoặc trong cách sử dụng từ ngữ không điển hình về mặt ngữ pháp (chẳng hạn như give way)”.

Tại sao nên sử dụng idioms tiếng Anh?

Idiom chỉ có thể là một công cụ ngôn ngữ mạnh mẽ khi chúng được sử dụng đúng cách ở đúng nơi. Điều duy nhất khiến việc học idiom trở thành một quá trình tốn thời gian là thực tế là người ta không thể chỉ dựa vào nghĩa của từng từ để hiểu toàn bộ cụm từ có nghĩa là gì.

Tại sao nên sử dụng idioms tiếng Anh? (Ảnh: Internet)

Idiom không được dùng trong văn bản học thuật hoặc chuyên nghiệp. Trong một bối cảnh nhẹ nhàng hơn, việc sử dụng idiom có thể làm cho bài viết hoặc bài phát biểu của bạn trở nên độc đáo. Idiom cũng có thể được sử dụng để chỉ cách chơi chữ hoặc thậm chí là châm biếm. Giống như bất kỳ thành phần nào khác của ngôn ngữ, bạn cũng phải cẩn thận khi sử dụng idiom. Vấn đề duy nhất là nó sẽ không có ý nghĩa hoặc không có tác dụng đối với một nhóm người không biết ý nghĩa của idiom mà bạn đang sử dụng. Vì vậy, hãy luôn đảm bảo rằng bạn đang sử dụng idiom với đối tượng có thể hiểu được ý nghĩa.

Những idioms tiếng Anh phổ biến nhất

Những idioms tiếng Anh phổ biến nhất (Ảnh: Internet)
  1. A piece of cake: Dễ như ăn bánh.
  2. All ears: Lắng nghe một cách chăm chú
  3. Apple of my eye: Người quan trọng trong mắt ai đó, người mình yêu quý hết mực
  4. Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc.
  5. Break a leg: Chúc may mắn.
  6. Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ.
  7. Cross your fingers: Cầu may.
  8. Cut corners: Đi tắt, làm tắt.
  9. To judge a book by its cover: Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
  10. Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.
  11. Fish out of water: Lạc lõng, lạ lẫm.
  12. Get a taste of your own medicine: Gậy ông đập lưng ông.
  13. Go the extra mile: Nỗ lực hết mình.
  14. Hit the nail on the head: Nói chính xác.
  15. It’s raining cats and dogs: Mưa như trút nước.
  16. Keep your chin up: Luôn lạc quan, tự tin.
  17. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích.
  18. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật.
  19. No pain, no gain: Có công mài sắt, có ngày nên kim.
  20. Peace of mind: Bình an.
  21. Pull someone’s leg: Chọc ghẹo ai đó.
  22. Put all your eggs in one basket: Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó.
  23. See eye to eye: Đồng thuận.
  24. Speak of the devil: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến.
  25. Take a rain check: Hẹn lần sau.
  26. Take it easy: Thư giãn, không quá căng thẳng.
  27. Catch someone’s eye: Thu hút sự chú ý của ai.
  28. Cry over spilt milk: Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được.
  29. Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề chính.
  30. Get out of hand: Mất kiểm soát.
Những idioms tiếng Anh phổ biến nhất (Ảnh: Internet)
  1. Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng ai đó.
  2. In the black: Có lời, có tiền.
  3. In the red: Nợ nần.
  4. To break the ice: Phá vỡ không khí ngượng ngùng.
  5. To be in hot water: Gặp khó khăn.
  6. To spill the beans: Lộ bí mật.
  7. To give someone the cold shoulder: Phớt lờ ai đó.
  8. To make a long story short: Nói tóm lại
  9. To have a sweet tooth: Thích ăn ngọt
  10. To have a heart of gold: Tốt bụng
  11. To burn the midnight oil: Thức khuya học bài
  12. To have butterflies in one’s stomach: Cảm thấy lo lắng, hồi hộp
  13. To be on thin ice: Trong tình huống rủi ro
  14. To let sleeping dogs lie: Chuyện đã qua để cho qua
  15. To give it a shot: Thử làm việc gì đó
  16. To hit the ground running: Bắt tay vào việc
  17. To have bigger fish to fry: Có những việc quan trọng hơn để làm
  18. To turn a blind eye: Nhắm mắt cho qua
  19. A dime a dozen: Rẻ như cho
  20. The ball is in your court: Quyết định nằm ở bạn
  21. As right as rain: Hoàn hảo
  22. Bite more than you can chew: Idiom này chỉ việc một ai đó làm gì đó quá khó so với khả năng của họ.
  23. Hit the nail on the head: Idiom này chỉ việc nói điều gì đó hoàn toàn chính xác, đúng tim đen.
  24. See eye to eye: Idiom này chỉ việc người đồng ý với nhau, hay có cùng quan điểm.
  25. Cost an arm and a leg: Idiom này chỉ một cái gì đó vô cùng đắt giá, mắc tiền.
  26. Example: This new TV will cost me an arm and a leg!
  27. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng đích.
  28. Cut some slack: Idiom này chỉ việc nhường nhịn ai đó, cho họ tự do hoặc yêu cầu ai đó để bạn yên/đừng làm phiền.
  29. Get your act together: Idiom này chỉ việc yêu cầu ai đó chỉnh đốn lại bản thân họ (thường dùng trong công việc).
  30. The last straw: Idiom này chỉ một sự việc cuối cùng trong chuỗi sự việc không may khiến người ta không chịu đựng nổi nữa (giọt nước tràn ly)
  31. Under the weather: Idiom này dùng để chỉ việc ai đó không được khỏe.

Idioms tiếng Anh về cảm xúc

Idioms tiếng Anh về cảm xúc (Ảnh: Internet)
  1. Cold feet: Hồi hộp, lo lắng
  2. Be down in the dumps: Idiom này dùng để nói đến trạng thái vô cùng buồn bã, suy sụp.
  3. To have a lump in one’s throat: Idiom này được sử dụng để miêu tả cảm giác nghẹn ứ trong cổ họng và chực trào nước mắt vì một cảm xúc mãnh liệt, ví dụ cảm giác đau buồn hay cảm động, biết ơn.
  4. To cry crocodile tears: Nước mắt cá sấu
  5. Feel blue: cảm thấy buồn bã
  6. On the edge of my seat: cực kỳ phấn khích, phấn khởi về một điều gì đó
  7. Be bouncing off the walls: rất phấn khởi và tràn đầy năng lượng vì một điều gì đó, đôi khi khó kiểm soát được sự vui mừng của bản thân
  8. Bore to death: từ này có nghĩa là chán đến chết (kém trang trọng), thường được sử dụng để ám chỉ những việc gây chán nản hoặc buồn tẻ

    Be fed up: chán nản, buồn tẻ, không có hứng thú với ai đó hoặc việc gì

  9. Make my blood boil: rất tức giận
  10. Go bananas: có nghĩa là trở nên cực kỳ phấn khích, bồn chồn hoặc phát điên.
  11. Be at a loss for words: rất cảm kích, cảm động
  12. Be at the end of my rope: đã hết sự kiên nhẫn với điều gì đó.
  13. Over the moon/on cloud nine: extremely happy and excited (cực kỳ vui sướng).
  14. Make somebody’s day: làm cho ai đó cảm thấy rất hạnh phúc vào một ngày đặc biệt nào đó.
  15. Music to your ears: tin tức hoặc thông tin làm bạn rất vui vẻ khi nghe. Tương tự như idiom (idiom) make somebody’s day ở trên, music to your ears chỉ đến những sự kiện, tin tức giúp nâng cao tinh thần của người nghe, giúp họ cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc.
  16. You had me at hello: tui yêu em từ cái nhìn đầu tiên mất rồi
  17. Shame on you: thấy nhục chưa 😌
  18. Face the music: chấp nhận sự thật đi (trừng phạt hoặc trách nhiệm)
  19. Actions speak louder than words: hành động tốt hơn lời nói
  20. That explains it: thì ra là thế
  21. I don’t buy it: tui không tin đâu nhé
  22. Are you hitting on me?: bạn đang cua tui phải không?
  23. You made my day: bạn làm tui rất vui
  24. A promise is a promise: hứa là phải làm
  25. Are you out of your mind?: bạn có bị khùng hông zậy
  26. For all I care: làm như tui quan tâm lắm
  27. Johnny on the spot: đã sẵn sàng chiến
  28. Bite the bullet: chịu đựng một tình huống đau đớn hoặc khó khăn bằng lòng can đảm và khả năng phục hồi, thường liên quan đến việc đối mặt với những cảm xúc hoặc thử thách khó chịu.
  29. Cry over spilled milk: có nghĩa là bận tâm đến những sai lầm hoặc bất hạnh trong quá khứ, thường ngụ ý rằng việc lo lắng về những điều không thể thay đổi là vô ích.
  30. Jump on the bandwagon: hưởng ứng một xu hướng hoặc hoạt động phổ biến, thường chịu ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến của người khác.
  31. Feel under the weather: Có nghĩa là không khỏe hoặc sức khỏe không tốt, thể hiện tình trạng thể chất có thể ảnh hưởng đến trạng thái cảm xúc của một người.
  32. Throw in the towel: Nếu ai đó bỏ cuộc, họ sẽ từ bỏ hoặc đầu hàng, thường là do kiệt sức về mặt cảm xúc hoặc cảm thấy nỗ lực đó không còn xứng đáng nữa.
  33. In the same boat: Cùng chung một con thuyền có nghĩa là cùng chia sẻ một hoàn cảnh hoặc tình huống tương tự với người khác, thường liên quan đến những cảm xúc hoặc thách thức chung.
  34. On cloud nine: Cảm giác trên mây cho thấy trạng thái cực kỳ hạnh phúc hoặc hưng phấn, thường là kết quả của những cảm xúc hoặc trải nghiệm tích cực.
  35. Get over something: Hãy tưởng tượng có điều gì đó xảy ra khiến bạn buồn, nhưng theo thời gian, bạn không còn cảm thấy bị ảnh hưởng vì điều đó nữa. Điều này có nghĩa là bạn đã vượt qua được : bạn không còn lo lắng về nó nữa và nó không còn ảnh hưởng đến bạn theo cách tiêu cực nữa.
  36. Over the hill: Nếu bạn đang già đi (đặc biệt là trên tuổi) và không thể hoạt động thể chất hoặc xã hội như trước đây, bạn có thể nói rằng bạn đã quá tuổi . Tuy nhiên, hãy cẩn thận với idiom này, vì nói điều đó về người khác là khiếm nhã.
  37. Hit the books: Theo nghĩa đen, hit the books có nghĩa là gõ vào sách đọc, nhưng cụm từ này thực sự được dùng để nói rằng bạn sẽ học bài.
  38. Through thick and thin: Khi bạn trung thành với ai đó, bạn sẽ ủng hộ họ bất kể chuyện gì xảy ra, tốt hay xấu. Đây là một idiom bạn có thể sử dụng để nói như vậy.
  39. Off the chain: Điều đó có nghĩa là thứ gì đó đó đặc biệt thú vị hoặc ấn tượng – thường theo nghĩa tốt, mặc dù cách diễn đạt này cũng có thể có nghĩa là “mất kiểm soát”.
  40. On the ball: Điều đó có nghĩa là bạn rất nhanh chóng hiểu được mọi việc hoặc phản ứng nhanh chóng (và chính xác) với một tình huống.
  41. Face the music: Có nghĩa là đối mặt với sự thật , muốn bạn đối mặt với thực tế của tình huống và chấp nhận mọi hậu quả.
  42. Cut to the chase: Khi ai đó bảo bạn đi thẳng vào vấn đề , điều đó có nghĩa là bạn đã nói quá dài và bạn cần đi thẳng vào vấn đề. Hãy cẩn thận khi sử dụng idiom này; nó có thể thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng nếu sử dụng với một người như sếp hoặc giáo viên.
Idioms tiếng Anh về cảm xúc (Ảnh: Internet)

Idioms tiếng Anh về tiền bạc

  1. Cutting corners: Cố gắng tiết kiệm tiền bằng cách tìm cách rẻ hơn hoặc nhanh hơn để làm một việc gì đó, thường có nguy cơ làm giảm chất lượng.
  2. Break the bank: Nếu có thứ gì đó làm bạn tốn kém, điều đó có nghĩa là nó cực kỳ đắt đỏ hoặc vượt quá khả năng chi trả của bạn.
  3. Foot the bill: Trả tiền là trả cho một thứ gì đó, thường là một khoản chi phí đáng kể.
  4. A drop in the bucket: Như muối bỏ biển, ám chỉ một lượng rất nhỏ so với những gì cần thiết hoặc mong đợi.
  5. Throw money down the drain: Giống như câu “ném tiền qua cửa sổ”
  6. Look like a million bucks: Nếu ai đó nói với bạn rằng bạn trông giống như một triệu phú , điều đó có nghĩa là bạn trông thật tuyệt vời!
  7. Born with a silver spoon in one’s mouth: “Ngậm thìa vàng” chính là chỉ những người xuất thân từ gia đình giàu có và thành đạt.
  8. To give someone a run for their money: Dùng khi bạn đang cạnh tranh với ai đó và cảm thấy mình thực sự phải nỗ lực rất nhiều để vượt qua họ
  9. To go Dutch: Câu này được sử dụng khi mọi người tự trả tiền cho bữa ăn của mình tại nhà hàng. (Lưu ý rằng điều này có thể bị người Hà Lan coi là xúc phạm.)
  10. Midas touch: Idiom này xuất phát từ câu chuyện về vua Midas, người đã biến mọi thứ ông chạm vào thành vàng. Người ta thường nói rằng một người nào đó rất thành công trong các dự án kinh doanh của họ và dễ dàng kiếm được tiền.
  11. Living hand to mouth: Điều này có nghĩa là bạn hầu như không kiếm đủ tiền để sống: bất kỳ số tiền nào bạn kiếm được đều được dùng ngay để mua thức ăn cho vào miệng.
  12. As genuine as a three-dollar bill: Đây là idiom của người Mỹ dùng để nói rằng thứ gì đó là giả. Hoa Kỳ chưa bao giờ sản xuất tờ ba đô la, vì vậy không có tờ ba đô la nào là thật.

Idioms tiếng Anh với bộ phận cơ thể

Idioms tiếng Anh với bộ phận cơ thể (Ảnh: Internet)
  1. All ears: Có nghĩa là họ đang lắng nghe một cách háo hức và chú ý hoàn toàn.
  2. Keep an eye on: Để mắt đến ai đó hoặc vật gì đó có nghĩa là theo dõi hoặc quan sát một cách chăm chú.
  3. Head in the clouds: Để đầu óc trên mây có nghĩa là bạn đang mơ mộng hoặc không chú ý đến thực tế.
  4. Under one’s thumb: Chịu sự quản lý của người khác, điều đó có nghĩa là họ chịu sự kiểm soát hoặc ảnh hưởng của người đó.
  5. Put one’s foot in one’s mouth: Tự mình vô tình nói ra điều gì đó gây ngượng ngùng hoặc thiếu tế nhị.
  6. Stab someone in the back: có nghĩa là làm tổn thương người đã tin tưởng bạn bằng cách phản bội họ.
  7. Sit tight: Có nghĩa là muốn ai đó kiên nhẫn chờ đợi.
  8. Eyeball it: ước lượng bằng mắt
  9. Rule of thumb: Có nghĩa đó là một quy tắc chung, bất thành văn được rút ra từ kinh nghiệm, trái ngược với những hướng dẫn chính xác.
  10. Keep your chin up: khuyến khích bạn giữ thái độ tích cực và không để hoàn cảnh khó khăn làm bạn chán nản.
  11. Find your feet: Nếu bạn thấy mình đang ở trong một hoàn cảnh mới, bạn có thể nói rằng bạn cần phải “find my feet”. Điều đó có nghĩa là bạn vẫn đang điều chỉnh và làm quen với môi trường mới.
  12. Play it by ear: có nghĩa là một người đang phản ứng với hoàn cảnh theo cách chúng diễn ra mà không có kế hoạch, giống như một nhạc sĩ chơi nhạc mà không có nhạc phổ.

Idioms tiếng Anh về đồ ăn

  1. A piece of cake: một nhiệm vụ hoặc công việc dễ làm, như ăn một miếng bánh ngon! Nếu bạn không thích bánh, bạn cũng có thể nói it’s easy as pie
  2. Cool as a cucumber: bình tĩnh và thư giãn.
  3. A couch potato: dành nhiều thời gian ngồi trên ghế dài để xem TV.
  4. In hot water: đang ở trong tình huống tồi tệ hoặc gặp rắc rối nghiêm trọng.
  5. Compare apples and oranges: Táo rất khác cam về cả hình dáng lẫn hương vị. Idiom này được dùng để ám chỉ rằng những thứ khác nhau như vậy tốt nhất nên được xem xét dựa trên giá trị riêng của chúng.
  6. Not my cup of tea: Có nghĩa là thứ mà bạn không hứng thú, không làm tốt hoặc không thích.
  7. Butter someone up: nịnh nọt ai đó để giành được sự ưu ái của họ.
  8. Packed like sardines: ể mô tả một địa điểm hoặc tình huống rất đông đúc, chẳng hạn như phòng hòa nhạc hoặc sự kiện thể thao.
  9. A bad apple: Nếu bạn có một giỏ táo và một trong số chúng bị thối, sự thối rữa có thể nhanh chóng lan sang những quả còn lại. Idiom này ám chỉ một người gây ra vấn đề hoặc có ảnh hưởng xấu đến những người khác trong một nhóm.
  10. Full of beans: tràn đầy năng lượng, hoạt bát và nhiệt tình.
  11. The icing on the cake: là nói đến điều gì đó bổ sung khiến cho tình huống tốt trở nên tốt hơn nữa.
  12. Sell like hotcakes: Bán đắt như tôm tươi

Idioms tiếng Anh về thời gian

  1. Better late than never – Thà muộn còn hơn không
  2. On the spur of the moment – Do sự thôi thúc của tình thế, bất ngờ, không chuẩn bị trước
  3. Once in a blue moon – Hi hữu, hiếm khi
  4. Living on borrowed time – Sống tiếp sau thời điểm mà bạn đã có thể qua đời
  5. In the interim – Trong thời gian chuyển tiếp
  6. In broad daylight – Giữa ban ngày, lộ liễu
  7. Against the clock – Tranh thủ thời gian, khẩn trương, chạy đua với thời gian
  8. All in good time – Khi một ai đó đang thiếu kiên nhẫn thì những người khác thường nói rằng mọi chuyện rồi cũng sẽ xảy ra thôi
  9. Big time – Thời điểm cao trào, khi mọi việc trở nên gay cấn hoặc khi ai đó bước vào đỉnh cao của sự nghiệp
  10. The time is ripe – Thời gian/ thời cơ đã chín muồi
  11. Have the time of your life – Bạn đang tận hưởng những phút giây khó quên mà có lẽ sẽ không bao giờ có lại được
  12. Time is money, so no one can put back the clock – Thời gian là vàng nên không thể xoay ngược kim của nó
  13. Time is the great healer – Thời gian chữa lành mọi vết thương
  14. Time and tide waits for no man – Thời gian không chờ đợi ai
  15. Time flies like an arrow – Thời gian thấm thoắt như thoi đưa
  16. Every minute seem like a thousand – Mỗi giây dài tựa thiên thu
  17. Let bygones be bygones – Đừng nhắc lại chuyện quá khứ
  18. Time is the rider that breaks youth – Thời gian tàn phá tuổi trẻ
  19. Time, which strengthens friendship, weakens love – Thời gian làm tình bạn thắm thiết, nhưng lại hao mòn tình yêu
  20. Slow and steady wins the race – Chậm mà chắc
  21. Once and for all – Một lần duy nhất (lần cuối)
  22. Day in, day out – Làm một thứ gì đó suốt nhiều ngày trời, hết ngày này sang ngày khác
  23. Every other day – Nghĩa giống “Day in, day out” nhưng tần suất lặp đi lặp lại ít hơn
  24. In a row – sự kiện hoặc hành động nào đó xảy ra liên tiếp nhau
  25. Ahead of time/ in advance – Trước
  26. Beat the clock – Thành công về một việc gì đó trước thời hạn hoàn thành
  27. Turn back the hands of time – Quay trở lại quá khứ
  28. Behind the times – Trở nên lạc hậu
Bạn thấy bài này hay không?
Có 2 lượt đánh giá.
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Theo dõi bình luận
Thông báo về
Nhập email để nhận thông báo các bình luận mới nhất của bài viết...
Nhập email để nhận thông báo các bình luận mới nhất của bài viết...
1 Comment
Bình chọn nhiều nhất
Mới nhất Cũ nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
Share.
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
CÓ THỂ BẠN SẼ THÍCH
Đang nạp...
Nạp dữ liệu bị lỗi :(
wpDiscuz

Discover more from StarTV

Subscribe now to keep reading and get access to the full archive.

Continue reading

Exit mobile version